Tham vấn bởi: Trưởng phòng pháp lý Cao Thị Phú - Chuyên viên pháp lý: Trần Thị Kim Ngân.Lượt xem: 93
Việc tìm hiểu phân loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh là bước nền tảng để chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu. Không phải loại visa nào cũng giống nhau, mỗi loại có ký hiệu, thời hạn, điều kiện cấp và quyền lợi khác nhau. Nếu chọn sai, bạn có thể không được nhập cảnh hoặc phải mất thời gian và chi phí để chuyển đổi.
Dịch vụ visa Việt Nam cho người nước ngoài
Cam kết đúng thời hạn - Tư vấn xử lý hoàn thành hồ sơ chỉ trong 2 giờ
Thành lập từ năm 2003, hơn 20 Năm kinh nghiệm - 10.000+ Khách hàng xin visa Việt Nam thành công.
Kết quả dịch vụ visa Việt Nam cho người nước ngoài tại Tân Văn Lang
Visa Việt Nam, hay còn gọi là thị thực, là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh hoặc quá cảnh tại Việt Nam trong thời hạn nhất định. Mỗi loại visa sẽ có:
Ký hiệu riêng (ví dụ: DL, DN1, LĐ1, ĐT1…).
Thời hạn lưu trú cụ thể.
Quyền lợi và giới hạn sử dụng tùy mục đích.
Quy định hồ sơ và thủ tục khác nhau.
Việc chọn đúng loại visa giúp bạn thuận lợi hơn khi nhập cảnh, làm việc hoặc lưu trú dài hạn, đồng thời giảm nguy cơ bị từ chối hồ sơ hoặc gặp khó khăn ở các lần nhập cảnh tiếp theo.
Bên cạnh visa, Việt Nam còn có giấy miễn thị thực hoặc thẻ tạm trú – những công cụ pháp lý hữu ích trong các trường hợp đặc biệt, giúp người nước ngoài có thể lưu trú lâu dài hơn hoặc thường xuyên ra vào Việt Nam.
Tân Văn Lang cung cấp dịch vụ xin visa nhập cảnh Việt Nam trọn gói, nhanh chóng và đúng quy định pháp luật.
Visa du lịch Việt Nam là loại thị thực phổ biến nhất, dành cho những ai đến Việt Nam với mục đích ngắn hạn như du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng hoặc trải nghiệm văn hóa.
Ký hiệu: DL
Thời hạn: Tối đa 1 tháng (có thể nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần tùy yêu cầu)
Quyền lợi: Được đi lại trong lãnh thổ Việt Nam theo lịch trình cá nhân hoặc tour du lịch
Lưu ý: Không được phép làm việc, kinh doanh hay nhận lương tại Việt Nam
Visa doanh nghiệp (Ký hiệu DN1, DN2) – Cho mục đích công tác
Visa doanh nghiệp (trước đây thường được gọi chung là visa công tác hoặc thương mại) được cấp cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam với mục đích làm việc, công tác hoặc thực hiện các hoạt động liên quan đến kinh doanh. Theo quy định hiện hành, loại thị thực này được chia thành hai loại nhỏ hơn là DN1 và DN2.
DN1: Dành cho người vào làm việc với doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam có tư cách pháp nhân.
DN2: Dành cho người nước ngoài tham gia vào các hoạt động chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại hoặc thực hiện các hoạt động khác theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Thời hạn: Từ 1 đến 12 tháng.
Lưu ý: Visa DN không đồng nghĩa với thẻ tạm trú và không phải mọi trường hợp đều được phép chuyển đổi sang visa lao động.
Ưu điểm của visa DN là thời hạn tương đối dài, linh hoạt cho các chuyến công tác nhiều lần. Tuy nhiên, không được dùng để làm việc dài hạn nhận lương tại Việt Nam trừ khi chuyển sang visa lao động.
Visa lao động (Ký hiệu LĐ1, LĐ2) – Làm việc hợp pháp
Visa lao động (LĐ) là loại thị thực dành cho công dân nước ngoài đến Việt Nam với mục đích làm việc trong các doanh nghiệp, tổ chức hoặc tổ chức phi chính phủ. Loại visa này được chia thành hai loại chính: LĐ1 và LĐ2, phản ánh sự khác biệt về yêu cầu giấy phép lao động.
LĐ1: Cho người lao động đã được miễn giấy phép lao động.
LĐ2: Cho người lao động phải có giấy phép lao động.
Thời hạn: Tối đa 2 năm, có thể song song xin thẻ tạm trú để ở lâu dài.
Yêu cầu hồ sơ: Thư mời hoặc bảo lãnh từ doanh nghiệp, giấy phép hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động.
Visa đầu tư (Ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) – Dành cho nhà đầu tư
Visa đầu tư (ĐT) là loại thị thực được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư, thành lập hoặc góp vốn vào các doanh nghiệp, công ty tại Việt Nam. Loại visa này là tiền đề quan trọng để người nước ngoài có thể xin thẻ tạm trú tại Việt Nam với thời hạn lên đến 10 năm.
Theo Luật Xuất nhập cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, visa đầu tư được chia thành bốn loại, với thời hạn và đối tượng áp dụng khác nhau tùy thuộc vào giá trị vốn góp hoặc lĩnh vực đầu tư.
ĐT1: Vốn đầu tư từ 100 tỷ VNĐ trở lên hoặc dự án thuộc lĩnh vực ưu tiên, thời hạn tối đa 5 năm.
ĐT2: Vốn từ 50 đến dưới 100 tỷ VNĐ, thời hạn tối đa 5 năm.
ĐT3: Vốn từ 3 đến dưới 50 tỷ VNĐ, thời hạn tối đa 3 năm.
ĐT4: Vốn dưới 3 tỷ VNĐ, thời hạn tối đa 12 tháng.
Visa thăm thân (Ký hiệu TT) – Đoàn tụ cùng gia đình
Visa thăm thân (TT) là loại thị thực được cấp cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam với mục đích thăm người thân, gia đình. Visa dành cho người nước ngoài là vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Việt Nam.
Thời hạn: Không quá 12 tháng
Quyền lợi: Được ở cùng người thân, có thể chuyển đổi sang visa lao động hoặc đầu tư nếu đáp ứng điều kiện.
Lưu ý: Cần có giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình hợp pháp như giấy khai sinh, đăng ký kết hôn.
E-visa Việt Nam (Thị thực điện tử) – Hình thức xin visa tiện lợi
E-visa Việt Nam là một dạng visa điện tử được Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp thông qua hệ thống trực tuyến. Đây là một giải pháp tiện lợi, cho phép người nước ngoài hoàn tất thủ tục xin visa từ bất kỳ đâu có kết nối internet mà không cần phải đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam.
E-visa thường áp dụng cho mục đích du lịch, dù một số trường hợp có thể dùng cho thăm thân hay công tác ngắn hạn. Khi được chấp thuận, bạn in e-visa và xuất trình tại cửa khẩu.
Theo quy định mới nhất (Luật số 23/2023/QH15) [1] , e-visa Việt Nam hiện được cấp cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, không phân biệt quốc tịch.
Thời hạn của e-visa Việt Nam đã được nâng từ 30 ngày lên tối đa 90 ngày (3 tháng) và có thể có giá trị một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh.
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, hãy để lại thông tin tại đây, chuyên viên Tân Văn Lang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng
Để lại số điện thoại, chuyên gia tư vấn 1:1
Đội ngũ Tân Văn Lang hơn 20 năm kinh nghiệm xin visa Việt Nam và quốc tế
Giấy miễn thị thực và các trường hợp được miễn visa
Ngoài các loại thị thực thông thường, Việt Nam còn có các chính sách miễn thị thực và cấp giấy miễn thị thực nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho một số đối tượng đặc biệt.
Các trường hợp được miễn visa đơn phương và song phương theo quy định của Việt Nam: Việt Nam áp dụng chính sách miễn thị thực cho công dân của một số quốc gia dựa trên các hiệp định song phương hoặc chính sách đơn phương.
Miễn thị thực song phương: Miễn thị thực song phương là thỏa thuận giữa Việt Nam và một quốc gia khác, cho phép công dân hai bên được nhập cảnh mà không cần xin visa trước. Chính sách này áp dụng cho hầu hết các quốc gia thành viên ASEAN, với thời gian lưu trú dao động từ 14 đến 30 ngày tùy quốc gia.
Miễn thị thực đơn phương: Việt Nam đơn phương miễn thị thực cho công dân của 13 nước (Liên bang Nga, Hàn Quốc, Na Uy, Nhật Bản, Phần Lan, Đan Mạch, Thụy Điển, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Anh, Ý và Bê-la-rút) và cho quan chức Ban thư ký ASEAN.
Theo quy định mới nhất từ Luật số 23/2023/QH15, thời hạn nhập cảnh du lịch Việt Nam của người nước ngoài được miễn thị thực đơn phương đã nâng lên 45 ngày. Điều kiện nhập cảnh không cần visa thường bao gồm hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, có vé khứ hồi hoặc vé đi nước thứ ba và không thuộc diện bị từ chối nhập cảnh.
Và từ ngày 15/8/2025, theo Nghị quyết 229 [2] của Chính phủ, sẽ có thêm 12 quốc gia được miễn visa đơn phương khi vào Việt Nam du lịch. Cụ thể: Bỉ, Bulgaria, Croatia, Séc, Hungary, Luxembourg, Hà Lan, Ba Lan, Romania, Slovakia, Slovenia và Thụy Sỹ.
Giấy miễn thị thực 5 năm và đối tượng được cấp: Giấy miễn thị thực (thường được gọi không chính thức là visa 5 năm) là một loại giấy tờ có giá trị nhập cảnh, xuất cảnh Việt Nam.
Giấy này được cấp cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài (Việt kiều) hoặc người nước ngoài là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Giấy miễn thị thực có giá trị tối đa là 05 năm, nhưng ngắn hơn thời hạn của hộ chiếu hoặc giấy tờ cư trú của nước ngoài ít nhất 06 tháng. Người nhập cảnh bằng Miễn thị thực 5 năm được lưu trú tại Việt Nam tối đa 180 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.
Làm thế nào để xác định đúng loại visa Việt Nam cần xin
Việc xác định đúng loại visa cần xin là bước quan trọng để quá trình nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam diễn ra thuận lợi, tránh rủi ro pháp lý.
Các yếu tố bạn cần xem xét:
Mục đích nhập cảnh: Yếu tố quan trọng nhất, quyết định loại visa. Người nước ngoài cần xác định rõ mục đích chính: du lịch, công tác, làm việc, đầu tư, thăm thân… Mỗi mục đích sẽ tương ứng với một mã visa riêng (DL, DN1/DN2, LĐ1/LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT…).
Thời gian lưu trú: Nếu chỉ ở ngắn ngày, có thể chọn e-visa hoặc visa du lịch. Lưu trú dài hạn (vài tháng – vài năm) thường cần visa lao động, đầu tư, thăm thân hoặc thẻ tạm trú.
Quốc tịch: Một số công dân được miễn visa trong thời gian nhất định, số quốc tịch khác bắt buộc phải xin visa nhập cảnh.
Mối quan hệ tại Việt Nam: Một số loại visa như doanh nghiệp, lao động, đầu tư, thăm thân yêu cầu có tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh và cần chứng minh bằng giấy tờ hợp lệ.
Xin sai loại visa hoặc dùng sai mục đích là vi phạm pháp luật, bạn có thể bị phạt 15–25 triệu đồng, thậm chí buộc xuất cảnh hoặc cấm nhập cảnh tới 3 năm. Vì vậy, hãy tìm hiểu kỹ và chuẩn bị hồ sơ chính xác hoặc nhờ tư vấn chuyên môn để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh rủi ro.
Dịch vụ visa nhập cảnh tại Tân Văn Lang phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Việc phân loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh giúp người nước ngoài dễ dàng lựa chọn loại thị thực phù hợp. Dưới đây là phần so sánh các loại visa phổ biến nhất hiện nay:
Loại Visa (Ký hiệu)
Mục đích chính
Thời hạn tối đa
Yêu cầu bảo lãnh
Khả năng chuyển đổi/gia hạn thành thẻ tạm trú
Du lịch (DL)
Du lịch, tham quan
30 ngày
Không yêu cầu bảo lãnh
Có thể gia hạn (không với E-visa); có thể chuyển đổi sang LĐ, ĐT, TT nếu đủ điều kiện
Doanh nghiệp (DN1, DN2)
Công tác, làm việc với doanh nghiệp, chào bán dịch vụ, thành lập hiện diện thương mại
1 năm
Doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam
Có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú (tối đa 5 năm)
Lao động (LĐ1, LĐ2)
Làm việc hợp pháp tại Việt Nam
2 năm
Cơ quan, tổ chức, cá nhân tại Việt Nam
Có thể chuyển sang thẻ tạm trú (tối đa 2 năm)
Đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)
Đầu tư, góp vốn vào doanh nghiệp tại Việt Nam
ĐT1, ĐT2: 5 năm; ĐT3: 3 năm; ĐT4: 1 năm
Doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam
Có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú (ĐT1, ĐT2, ĐT3 lên đến 10 năm)
Thăm thân (TT)
Thăm gia đình, người thân
1 năm
Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam
Có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú (tối đa 3 năm)
E-visa (EV)
Du lịch, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn
90 ngày
Không yêu cầu bảo lãnh (trực tuyến qua cổng thông tin)
Không gia hạn được (diện du lịch); có thể chuyển đổi sang loại visa khác nếu đủ điều kiện
Visa DN1 được cấp cho người nước ngoài làm việc trực tiếp với các doanh nghiệp hoặc tổ chức khác có tư cách pháp nhân tại Việt Nam. Điều này thường áp dụng cho các vị trí lao động, chuyên gia hoặc quản lý trong một công ty cụ thể.
Ngược lại, visa DN2 dành cho người nước ngoài tham gia vào các hoạt động chào bán dịch vụ và thực hiện các hoạt động khác theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
E-visa Việt Nam có thể sử dụng cho mục đích nào?
E-visa Việt Nam chủ yếu được sử dụng cho các mục đích du lịch, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn. Không áp dụng cho các mục đích dài hạn lao động hoặc đầu tư.
Tôi có thể chuyển đổi từ visa du lịch sang visa lao động không?
Có, người nước ngoài có thể chuyển đổi từ visa du lịch Việt Nam (DL) sang visa lao động (LĐ1, LĐ2) nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Việc chuyển đổi này thường yêu cầu người nước ngoài phải có một công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh, có giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động.
Visa có ký hiệu LĐ1 và LĐ2 khác nhau như thế nào?
Visa LĐ1 được cấp cho người nước ngoài đến làm việc tại Việt Nam và được xác nhận không thuộc diện phải có giấy phép lao động, trừ trường hợp có quy định khác theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Ngược lại, visa LĐ2 dành cho người nước ngoài đến làm việc tại Việt Nam và thuộc diện bắt buộc phải có giấy phép lao động.
Thời hạn tối đa của các loại visa đầu tư là bao lâu?
Thời hạn tối đa của các loại visa đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4) phụ thuộc vào giá trị vốn góp của nhà đầu tư. Theo quy định hiện hành:
Visa ĐT1 và ĐT2 có thời hạn tối đa 05 năm.
Visa ĐT3 có thời hạn tối đa 03 năm.
Visa ĐT4 có thời hạn tối đa 01 năm.
Ai đủ điều kiện để được cấp giấy miễn thị thực 5 năm?
Miễn thị thực 5 năm của Việt Nam được cấp cho hai đối tượng chính: người Việt Nam định cư ở nước ngoài (Việt Kiều) và người nước ngoài là vợ, chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Xin sai loại visa có ảnh hưởng đến các lần nhập cảnh sau không?
Có. Nếu bạn nộp sai loại visa hoặc dùng sai mục đích (ví dụ: nhập cảnh với visa du lịch mà lại làm việc), vi phạm có thể dẫn đến bị từ chối nhập cảnh trong tương lai, bị cấm tái nhập một thời hạn nhất định hoặc thậm chí phải chịu phạt hành chính.
Việc hiểu rõ phân loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và đảm bảo chuyến đi hoặc kế hoạch làm việc tại Việt Nam diễn ra suôn sẻ. Nếu bạn cần tư vấn chọn đúng loại visa, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng hãy liên hệ ngay với Tân Văn Lang qua Hotline: 0907.874.240 - 028.7777.7979 để được tư vấn miễn phí và trọn gói, giúp bạn nhập cảnh Việt Nam dễ dàng, hợp pháp và đúng mục đích.
Tôi là Nguyễn Thị Bích Phụng (Hana Nguyen), hiện đang là Sales Manager và biên tập viên tại Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Du Lịch và Thương Mại Tân Văn Lang.
Tôi có 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xin visa Việt Nam, xin công văn nhập cảnh, thẻ tạm trú, miễn thị thực... cho người nước ngoài muốn nhập cảnh, lưu trú và làm việc tại Việt Nam. Tôi đã được thành tích Nhân viên xuất sắc tại Tân Văn Lang từ 2021 - 2023.
Tôi hi vọng những kiến thức của mình sẽ giúp được nhiều người nước ngoài có thể nhập cảnh Việt Nam dễ dàng.