icon Tân Văn Lang

Thủ tục xin giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài 2024

Tham vấn bởi: Trưởng phòng pháp lý Cao Thị Phú - Chuyên viên pháp lý: Trần Thị Kim Ngân.

Giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài là văn bản pháp lý quan trọng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp, nhằm xác nhận quyền thực hiện các dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Đây là một trong những bước đầu tiên và bắt buộc để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh của các nhà đầu tư quốc tế.

Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Tân Văn Lang để nắm rõ các quy định, điều kiện và quy trình cần thiết giúp bạn dễ dàng hoàn tất thủ tục một cách suôn sẻ.

Giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài là gì?

Theo Khoản 11 điều 3 Luật đầu tư [1]Link tham khảo: https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=200449 quy định, giấy chứng nhận đầu tư (hay giấy chứng nhận đăng ký đầu tư) là văn bản bằng bản giấy hoặc bản điện tử do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, ghi nhận đầy đủ thông tin về dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài.

Đây là giấy tờ bắt buộc để nhà đầu tư nước ngoài được phép thành lập doanh nghiệp hoặc thực hiện các hoạt động đầu tư khác tại Việt Nam.

Điều kiện xin cấp chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài

Để được cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần đáp ứng một số điều kiện nhất định, tùy thuộc vào quy định pháp luật và lĩnh vực đầu tư cụ thể.

Dưới đây là các điều kiện cơ bản mà nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý:

– Không thuộc danh mục ngành nghề cấm kinh doanh, đầu tư

Nhà đầu tư nước ngoài chỉ có thể đầu tư vào các ngành nghề mà pháp luật Việt Nam cho phép. Theo Luật Đầu tư 2020, có 8 ngành nghề thuộc danh mục cấm đầu tư kinh doanh và 227 ngành nghề thuộc danh mục đầu tư kinh doanh có điều kiện.

Nhà đầu tư cần đảm bảo ngành nghề mình muốn đầu tư không nằm trong các danh mục cấm này.

► Địa điểm thực hiện dự án hợp pháp

Nhà đầu tư cần xác định rõ địa điểm mà dự án sẽ được triển khai. Việc lựa chọn địa điểm không chỉ dựa trên các yếu tố về địa lý, kinh tế, tự nhiên, … mà còn phải phù hợp với quy định của pháp luật.

► Dự án đầu tư phù hợp với quy hoạch 

Căn cứ theo Điểm a khoản 3 Điều 33 của Luật đầu tư 2020, dự án đầu tư phải phù hợp với các quy hoạch cấp quốc gia, vùng, tỉnh, đô thị, và cả các quy hoạch đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt (nếu có).

Điều này đảm bảo rằng dự án sẽ không xung đột với các kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam.

► Đáp ứng suất đầu tư và quy mô lao động

Dự án phải đáp ứng yêu cầu về suất đầu tư trên mỗi diện tích đất cụ thể và về quy mô số lượng lao động mà dự án sẽ sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án lớn liên quan đến sử dụng nguồn lực và diện tích đất lớn.

► Đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài.

Các nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ điều kiện tiếp cận thị trường theo quy định tại khoản 2, Điều 9 của Luật Đầu tư 2020, gồm:

  • Tỷ lệ sở hữu vốn: Giới hạn về tỷ lệ vốn điều lệ mà nhà đầu tư nước ngoài được phép sở hữu trong tổ chức kinh tế tại Việt Nam.
  • Hình thức đầu tư: Nhà đầu tư phải chọn đúng hình thức đầu tư phù hợp (ví dụ: thành lập công ty liên doanh, công ty 100% vốn nước ngoài, hoặc đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh).
  • Phạm vi hoạt động: Quy định về các hoạt động mà nhà đầu tư được phép thực hiện trong khuôn khổ dự án.
  • Năng lực của nhà đầu tư và các đối tác cùng thực hiện hoạt động đầu tư;
  • Điều kiện khác: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân theo quy định tại luật, nghị quyết Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội, nghị định của Chính phủ và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Nếu nhà đầu tư đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên và chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, cho phép nhà đầu tư chính thức triển khai dự án của mình tại Việt Nam.

Giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài
Giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài là giấy tờ bắt buộc để nhà đầu tư nước ngoài được phép thành lập doanh nghiệp hoặc thực hiện các hoạt động đầu tư khác tại Việt Nam.

Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài

Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư gồm các giấy tờ sau:

Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư

Giấy tờ chứng minh về tư cách pháp lý của nhà đầu tư:

  • Đối với nhà đầu tư cá nhân: CMND/CCCD/Hộ chiếu.
  • Đối với nhà đầu tư là tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập.

Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư:

  • Báo cáo tài chính trong hai năm gần đây nhất.
  • Cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc từ tổ chức tài chính.
  • Bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư.
  • Các giấy tờ khác chứng minh năng lực tài chính.

*Nếu nhà đầu tư là cá nhân thì cần sao kê số dư tài khoản.

► Đề xuất dự án đầu tư:

  • Mục tiêu và quy mô đầu tư.
  • Vốn đầu tư và phương án huy động vốn cho dự án.
  • Địa điểm thực hiện dự án và thông tin về hiện trạng sử dụng đất.
  • Nhu cầu về lao động và đề xuất ưu đãi đầu tư.
  • Đánh giá tác động kinh tế – xã hội và tác động môi trường (nếu có).

Hợp đồng BCC (Đối với dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC).

Tài liệu khác liên quan đến dự án đầu tư và các yêu cầu về điều kiện, năng lực của nhà đầu tư theo quy định của pháp luật (nếu có).

Lưu ý: Tùy thuộc vào từng loại hình dự án, quy mô đầu tư và các quy định hiện hành, nhà đầu tư sẽ cần bổ sung thêm một số loại giấy tờ khác. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, nhà đầu tư nên liên hệ trực tiếp với cơ quan có thẩm quyền tại địa phương nơi dự án đặt trụ sở.

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài, hãy để lại thông tin tại đây, chuyên viên Tân Văn Lang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng

Để lại số điện thoại, chuyên gia tư vấn 1:1

Gọi lại nhanh

Thủ tục xin Giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài

Sau khi nhà đầu tư đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, quy trình xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư thường bao gồm các bước sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ

Nhà đầu tư trực tiếp nộp hồ sơ đến Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa điểm dự kiến đặt trụ sở chính của doanh nghiệp.

Bước 2: Chờ thẩm định hồ sơ và hoàn thiện giấy tờ (nếu cần):

Cơ quan tiếp nhận sẽ tiến hành kiểm tra, đối chiếu hồ sơ với các quy định hiện hành.

Thời gian thẩm định thường không quá 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Trong quá trình thẩm định, nếu hồ sơ chưa hợp lệ, nhà đầu tư sẽ được thông báo bằng văn bản về những thiếu sót cần bổ sung hoặc sửa đổi. Nhà đầu tư sẽ có thời hạn nhất định để hoàn thiện hồ sơ.

Bước 3: Nhận kết quả

Nếu hồ sơ đáp ứng đủ các điều kiện, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ tiến hành cấp giấy chứng nhận đầu tư cho nhà đầu tư.

Lưu ý:

– Quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương, loại hình dự án và các quy định pháp luật mới nhất.

– Thời gian xử lý hồ sơ có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào độ phức tạp của dự án và số lượng hồ sơ cần xử lý.

Đội ngũ chuyên viên Tân Văn Lang
Đội ngũ chuyên viên Tân Văn Lang nhiều năm kinh nghiệm xin giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài

Căn cứ pháp lý xin giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài

Việc xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện dựa trên các cơ sở pháp lý sau:

– Luật Đầu tư 2020 số: 61/2020/QH14 [1]Link tham khảo: https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=200449: Đây là văn bản pháp luật chính quy định về điều kiện và thủ tục đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài. Luật này quy định về ngành nghề đầu tư, các hình thức đầu tư và các chính sách ưu đãi cũng như điều kiện tiếp cận thị trường cho nhà đầu tư nước ngoài.

– Luật Doanh nghiệp 2020 [2]Link tham khảo: https://vanban.chinhphu.vn/default.aspx?pageid=27160&docid=200447: Quy định về việc thành lập và hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

– Nghị định số 31/2021/NĐ-CP [3]Link tham khảo: https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=202988 hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư 2020: Nghị định này cung cấp chi tiết về các quy định, thủ tục đầu tư, danh mục ngành nghề hạn chế hoặc cấm đầu tư và các ưu đãi đầu tư dành cho nhà đầu tư nước ngoài.

– Nghị định số 01/2021/NĐ-CP [4]Link tham khảo: https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=202344 về đăng ký doanh nghiệp: Hướng dẫn chi tiết về việc đăng ký doanh nghiệp và thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, áp dụng cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

– Thông tư số 03/2021/TT-BKHĐT [5]Link tham khảo: https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=203068 hướng dẫn mẫu văn bản thực hiện thủ tục đầu tư và báo cáo đầu tư: Thông tư này quy định về các mẫu đơn, biểu mẫu mà nhà đầu tư nước ngoài cần sử dụng khi nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ xin visa Việt Nam để thực hiện đầu tư tại đây, đừng ngần ngại liên hệ với Tân Văn Lang qua số hotline 0907.874.240 - 028.7777.7979  để được tư vấn chi tiết hơn. Chúc bạn thành công và may mắn trong hành trình đầu tư tại Việt Nam!

Đội ngũ Tân Văn Lang - Visa Travel
Tư vấn cuối bài

Để lại thông tin để được tư vấn & báo giá miễn phí

Tân Văn Lang cam kết:

  • Tỷ lệ thành công lên đến 99%
  • Giá trọn gói, không phát sinh phí
  • Chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm, tư vấn 1:1

Tin liên quan:

Trần Mai

Tốt nghiệp chuyên ngành quản trị kinh doanh và du lịch (MKU). Sau khi tốt nghiệp, Tôi đã có 6 năm kinh nghiệm về Dịch vụ tư vấn Tour và visa xuất cảnh, 6 năm kinh nghiệm về dịch vụ tư vấn thủ tục cho người nước ngoài.

Tôi đã tư vấn cho hơn 10.000 người Việt Nam có nhu cầu du lịch nước ngoài với tỷ lệ thành công 99%.

Xem thêm tôi tại:

Viết một bình luận