Xin visa New Zealand có thể khó khăn do hồ sơ phức tạp, yêu cầu chứng minh tài chính và quy trình xét duyệt nghiêm ngặt. Dịch vụ xin visa New Zealand tại Tân Văn Lang giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chuẩn chỉnh, hỗ trợ từ A-Z, tăng tỷ lệ đậu visa chỉ từ 3.500.000đ. Gọi ngay 098.77777.02 - 028.7777.7979 để nhận tư vấn chi tiết.
Với những thông tin đã được cập nhật, tổng hợp và kinh nghiệm tư vấn xử lý, hồ sơ của Tân Văn Lang được cung cấp trong bài viết dưới đây, mình hy vọng sẽ giúp bạn nắm rõ được những thông tin cần thiết và vững “hành trang” hơn khi bắt tay vào việc xin visa du lịch New Zealand.
Nổi tiếng với biệt danh “Xứ sở Kiwi”, New Zealand là quốc đảo xinh đẹp nằm ở phía Tây Nam Thái Bình Dương, thu hút du khách bởi cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, đa dạng cùng nền văn hóa độc đáo. Nơi đây sở hữu những dãy núi cao chót vót, những sông băng hùng vĩ, những bờ biển hoang sơ, những cánh đồng cỏ xanh mướt, và những khu rừng nguyên sinh bí ẩn. New Zealand còn là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích phiêu lưu, mạo hiểm với các hoạt động như leo núi, trekking, chèo thuyền kayak, dù lượn,…
Để khám phá mảnh đất kỳ diệu này, bạn cần xin visa New Zealand. So với nhiều quốc gia khác, thủ tục xin visa New Zealand tương đối đơn giản và dễ dàng. Du khách Việt Nam có thể nộp hồ sơ xin visa trực tuyến hoặc thông qua các trung tâm tiếp nhận hồ sơ ủy quyền.
Loại visa New Zealand phổ biến nhất là visa du lịch ngắn hạn (Visitor Visa) có thể lưu trú tối đa từ 3-6 tháng, nhập cảnh một hoặc nhiều lần trong thời hạn nhất định.
Hồ sơ xin visa du lịch New Zealand
Xin visa dán New Zealand
Đơn xin thị thực du lịch New Zealand (INZ 1017)
Bản gốc hộ chiếu còn ít nhất 2 trang trống và thời hạn còn 6 tháng
Ảnh thẻ theo kích thước hộ chiếu
CMND/ CCCD
Sổ hộ khẩu/ CT07
Giấy đăng ký kết hôn/ Quyết định ly hôn/ (nếu có)
Giấy khai sinh của các con (nếu có)
Sổ đỏ (nếu có)
Sơ yếu lý lịch của đương đơn
Lịch trình du lịch chi tiết
Xác nhận booking vé máy bay khứ hồi và phòng khách sạn.
Các giấy tờ chứng minh tài chính khác:
Giấy đăng ký xe ô tô.
Hợp đồng mua bán nhà đất.
Thẻ credit card + xác nhận hạn mức thẻ.
Chứng khoán.
Những giấy tờ cần bổ sung thêm tùy theo từng đối tượng
Đối với nhân viên
Hợp đồng lao động.
Giấy xác nhận công tác.
Bảo hiểm xã hội có nội dung đang đóng cho công ty hiện tại.
Đối với chủ doanh nghiệp
Đăng ký kinh doanh.
Bằng chứng nộp thuế 3-6 tháng gần nhất.
Đối với người nghỉ hưu
Giấy tờ hưu trí.
Đối với người làm tự do
Sơ yếu lý lịch có xác nhận nêu rõ công việc và thu nhập.
Sao kê tài khoản ngân hàng 6 tháng gần nhất.
Số tài khoản và xác nhận số dư.
Lịch trình du lịch chi tiết
Booking khách sạn, vé máy bay khứ hồi
Bảo hiểm du lịch (nếu có)
*Ngoài ra, tùy vào từng trường mà bạn sẽ được yêu cầu bổ sung thêm giấy khám sức khỏe được khám tại những bệnh viện do Bộ di trú Úc New Zealand phê duyệt:
IOM Hà Nội Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 23, Tòa nhà Keangnam Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
SĐT: +84-24-3736-6258
IOM TP.HCM Việt Nam
Địa chỉ: 1B Phạm Ngọc Thạch, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
SĐT: +84-28-3822-2057
Phòng khám đa khoa Raffles TP.HCM Thành phố Hồ Chí Minh Việt Nam
Địa chỉ: 167A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3, Thành phố Hồ Chí Minh
SĐT: +848-28-3824-0777
Xin visa New Zealand online
Bản gốc hộ chiếu còn ít nhất 2 trang trống và thời hạn còn 6 tháng
File mềm ảnh thẻ
Quy trình xin visa du lịch New Zealand
Nộp hồ sơ trực tiếp tại VFS Global
Xem chi tiết
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin visa New Zealand
Đương đơn tiến hành tải mẫu đơn xin thị thực New Zealand điền đầy đủ thông tin. Sau đó in mẫu đơn đã điền và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như checklist trên.
Sau khi đã điền đầy đủ thông tin và đăng ký tài khoản thành công, đương đơn vào email đã đăng ký tài khoản và xác thực tài khoản. Nhập capcha và đặt lịch hẹn xin visa New Zealand
Đương đơn chọn phương thức nộp hồ sơ:
Paper application lodgement – Nộp hồ sơ giấy
Passport handling for online application – Nộp hộ chiếu đăng ký visa trực tuyến
Sau đó điền các thông tin về họ tên, giới tính, quốc tịch và thông tin liên hệ. Chọn lịch hẹn phù hợp với bạn.
Chọn lịch hẹn xong, đương đơn kiểm tra kỹ lại một lần nữa.
Bấm chọn đồng ý các quy định và đặt lịch hẹn xin visa New Zealand thành công.
*Lưu ý: Bạn chỉ đặt lịch hẹn khi đến nộp hồ sơ hoặc hộ chiếu trực tiếp tại VFS Global. Nếu nộp hộ chiếu qua đường chuyển phát nhanh bạn có thể bỏ qua bước này.
Bước 3: Nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí
Đương đơn mang đầy đủ hồ sơ, giấy tờ đã chuẩn bị đến nộp hồ sơ tại VFS Global theo lịch hẹn mà bạn đã đặt.
Bước 4 : Theo dõi tình trạng hồ sơ xin visa New Zealand
Nếu đương đơn muốn biết thêm thông tin về quá trình xét duyệt bộ hồ sơ của mình, bạn có thể kiểm tra bằng cách đăng ký dịch vụ theo dõi tiến trình qua tin nhắn điện thoại (có mất phí) tại Trung tâm.
Bước 5: Nhận visa New Zealand
Đương đơn sẽ nhận được quyết định qua email trực tiếp từ Sở Di trú New Zealand và đương đơn có thể đến lấy hộ chiếu cùng visa trực tiếp hoặc lựa chọn hình thức trả visa qua đường chuyển phát nhanh (nếu có đăng ký dịch vụ từ trước).
Bạn sẽ tiến hành đăng ký tài khoản tại trang này bằng cách click vào Create a RealMe login.
Điền tài khoản email và nhấn vào nút Send Code – Gửi mã. Nhập mã gửi về email vừa đăng ký và confirm.
Điền tên đăng nhập và tạo mật khẩu > Continue. Sau đó tiến hành thiết lập tài khoản.
Bạn điền các thông tin:
Mobile number(Optional) – Số điện thoại (không bắt buộc)
Alternative contact number(Optional) – Số điện thoại khác (không bắt buộc)
Security questions – Câu hỏi bảo mật: Bạn thiết lập 3 câu hỏi và câu trả lời để đảm bảo tính bảo mật cho tài khoản. Thiết lập mã pin bảo mật.
Xác nhận số điện thoại. Nhấn Send code – Gửi mã. Nhập code gửi đến số điện thoại và Confirm.
Vào My visa > Apply for visa
Are you applying for a temporary or resident class visa? – Bạn nộp đơn xin thị thực tạm thời hay thường trú? Chọn Temporary entry class visa.
Are you outside New Zealand? – Bạn có ở bên ngoài New Zealand không? Chọn Yes và trả lời tiếp câu hỏi.
What type of visa do you want to apply for? – Bạn xin loại thị thực gì?
Visitor – Du lịch
Student – Du học
Work – Làm việc
Group – Nhóm
Partner or child of a New Zealand citizen, resident or visa holder – Kết hôn hoặc nhận con nuôi
Are you a citizen or permanent resident of Australia or a citizen of a visa waiver country? – Bạn có phải công dân thường trú Úc được miễn thị thực không? Chọn No.
Select the purpose of your visit – Chọn mục đích chuyến thăm của mình:
Tourism or Holiday – Du lịch hoặc kỳ nghỉ
Event – Sự kiện
Professional – Chuyên nghiệp
Family – Gia đình
Private Yacht or Plane – Du thuyền hoặc máy bay riêng
Other – Khác
Why do you want to visit New Zealand? – Tại sao bạn muốn đến thăm New Zealand?
I am coming for a holiday or vacation – Cho phép bạn đến New Zealand để nghỉ dưỡng, du lịch hoặc tham dự phỏng vấn, học tối đa 3 tháng
I am a Pitcairn Islander visiting New Zealand – Cho phép bạn đến New Zealand nếu bạn là người dân đảo Pitcairn
To visit family or friends – Cho phép bạn đến New Zealand để thăm bạn bè, gia đình hoặc học tối đa 3 tháng hoặc đi du lịch
Sau đó chọn Start my application > Continue và bắt đầu khai thông tin.
Khai thông tin sẽ gồm 9 phần là:
Identity details – Thông tin nhận dạng
Purpose of visit – Mục đích chuyến thăm
Character – Nhân phẩm
Health – Sức khỏe
Employment history – Lịch sử công việc
Relationships – Các mối quan hệ
Immigration assistance – Hỗ trợ nhập cảnh
Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ
Review and declare – Xem xét và khai báo
Sau đây là hướng dẫn chi tiết khai thông tin cho từng phần:
1. IDENTITY DETAILS – THÔNG TIN NHẬN DẠNG
Do you have a mononym? – Tên của bạn chỉ có 1 từ?
This is when your official name is one name. Select Yes if your entire name appears in only one field in your passport. Select No if your first name and surname appear in different fields in your passport – Tên chính thức của bạn chỉ có 1 từ.
Chọn có nếu đúng và nhập tên chính xác như trong hộ chiếu của bạn.
Chọn Không nếu tên và họ của bạn xuất hiện ở các trường khác nhau trong hộ chiếu, điền thông tin chi tiết tên, tên đệm và họ của bạn như trong hộ chiếu.
Identity information – Thông tin nhận dạng
Given or first name – Tên
Middle names – Tên đệm
Surname or family name – Họ
Have you ever used any other names? – Bạn đã từng sử dụng tên nào khác chưa?
This includes your birth name, your name from marriage or from adoption, your English name, or other names you are known by. – Tên này là tên khai sinh mà bạn đã đổi sau khi kết hôn hoặc bạn được nhận làm con nuôi, tên này cũng có thể là tên tiếng Anh hoặc các tên khác mà bạn được biết.
Nếu chọn Yes hãy điền các thông tin về tên khác bạn đã sử dụng.
Given or first name – Tên
Middle names – Tên đệm
Surname or family name – Họ
Name type – Loại tên, bạn chọn:
Bird – Tên khai sinh
Marriage – Tên khi kết hôn
English – Tên tiếng Anh
Preferred – Tên gọi khác
Adoption – Tên nhận con nuôi
Other – Khác
New Zealand immigration history – Lịch sử nhập cảnh New Zealand
What country or territory will you be in when this application is submitted? – Bạn ở quốc gia nào khi nộp đơn đăng ký này? Điền và chọn VIETNAM.
Have you previously applied for a New Zealand visa? – Bạn đã từng xin visa nhập cảnh new Zealand chưa? Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn Yes hãy điền Previous client number – Số thị thực nhập cảnh.
Have you previously requested an NZeTA (New Zealand Electronic Travel Authority)? – Trước đây bạn đã yêu cầu NZeTA (Cơ quan Du lịch Điện tử New Zealand) chưa? Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn yes hãy điền số NZeTA gần nhất.
Do you hold an Australian Permanent Resident Visa? – Bạn có visa thường trú Úc không? Chọn Yes or No.
Have you ever travelled to New Zealand? – Bạn từng đi du lịch New Zealand chưa? Chọn Yes or No. Nếu chọn Yes hãy nhập ngày cuối bạn rời khỏi New Zealand.
Will your total time in New Zealand for all visits including this proposed visit equal 24 months or more? – Tổng thời gian bạn ở lại New Zealand cho tất cả chuyến thăm của mình bao gồm cả chuyến thăm dự kiến sắp tới có hơn 24 tháng không? Chọn Yes or No.
Passport and birth details – Thông tin hộ chiếu và ngày sinh
Passport number – Số hộ chiếu
Nationality as shown in passport – Quốc tịch như trong hộ chiếu
Country or territory of issue – Quốc gia phát hành hộ chiếu
Have you ever lived or spent time in your passport issue country? – Bạn đã từng sống ở quốc gia cấp hộ chiếu cho mình chưa? Chọn yes hoặc no.
Passport issue date – Ngày cấp
Passport expiry date – Ngày hết hạn
Gender – Giới tính
Date of birth as shown in passport – Ngày sinh như trên hộ chiếu
Country or territory of birth – Nơi sinh
Town or city of birth – Thị trấn hoặc thành phố nơi sinh
National identity details – Thông tin chi tiết của công dân
Do you have a national identity number? – Bạn có số chứng minh nhân dân không? Chọn Yes hoặc No, nếu chọn yes hãy điền số căn cước và quốc gia cấp.
Other citizenships – Các quyền công dân khác
Do you hold any other citizenships? – Bạn có quốc tịch nào khác không? Chọn Yes or No. Nếu Yes, nhập thông tin chi tiết của tất cả các quốc gia mà bạn là công dân:
Country of citizenship – Quốc tịch
Do you hold a passport in this citizenship? – Bạn có hộ chiếu quốc tịch này không, nếu có điền thông tin về số hộ chiếu, quốc tịch trong hộ chiếu, quốc gia cấp, ngày cấp, ngày hết hạn.
Nếu có thêm các quốc tịch khác nữa hãy click vào “add another country of citizenship” và điền các thông tin như trên.
Upload photo – Tải ảnh thẻ. Một số lưu ý khi tải ảnh lên:
Định dạng jpeg hoặc .jpg
Dung lượng từ 500 KB đến 3MB và từ 900 x 1200 pixel đến 2250 x 3000 pixel
Upload your photo > Choose File > Và tải ảnh lên.
Contact details – Thông tin liên hệ
Enter details of your current physical location – Hãy nhập chi tiết vị trí hiện tại của bạn
Current country or territory – Quốc gia cư trú hiện tại
Your current physical address – Địa chỉ cụ thể
Is your postal address the same as your physical address? – Địa chỉ gửi thư có giống với địa chỉ cư trú của bạn không? Chọn Yes or No. Nếu không hãy nhập địa chỉ bưu điện của bạn.
Email address – Địa chỉ email
Applicant’s preferred contact number – Số điện thoại liên hệ
Applicant’s alternative contact number (optional) – Số điện thoại thay thế của người nộp đơn
2. PURPOSE OF VISIT – MỤC ĐÍCH CHUYẾN THĂM
Do you have membership with one of Immigration New Zealand’s tourism partners? – Bạn có nhập cảnh New Zealand với tư cách là quốc gia được miễn thị thực New Zealand không? Chọn Yes hoặc No.
Your financial support – Hỗ trợ tài chính
Are you able to financially support yourself during your stay — including onward travel? – Bạn có thể tự chi trả trong thời gian lưu trú bao gồm cả chuyến đi tiếp theo không? Chọn Yes hoặc No.
Nếu chọn Yes: Do you have prepaid accommodation? – Bạn có đặt trước chỗ ở không? Chọn Yes hoặc No.
Nếu chọn Yes: Full address of accommodation – if known – Hãy điền đầy đủ địa chỉ chỗ ở nếu biết.
Nếu chọn No: Do you have at least NZD $1,000 available for each person, each month? – Bạn có ít nhất 1.000 đô la New Zealand cho mỗi người mỗi tháng không?
Nếu chọn No: Do you have a New Zealand person or New Zealand organisation sponsoring your stay? – Bạn có cá nhân hoặc tổ chức nào ở New Zealand tài trợ cho kỳ nghỉ của bạn không?. Nếu có bạn cần hoàn thành mẫu tài trợ trực tuyến.
What evidence of onward travel will you provide? – Bạn có bằng chứng gì về chuyến đi tiếp theo không? Chọn:
I have evidence of a pre-paid booking – Bằng chứng về đặt phòng
I have sufficient funds to purchase travel – Đủ tiền cho chuyến du lịch
Other – Khác và điền thông tin chi tiết
Your stay in New Zealand – Kỳ nghỉ của bạn ở New Zealand
Do you require a multiple journey visa? – Bạn cần thị thực nhập cảnh nhiều lần không? Chọn Yes or No.
Estimated date of arrival in New Zealand – Ngày dự kiến nhập cảnh vào New Zealand
Estimated date of departure from New Zealand – Ngày dự kiến xuất cảnh khỏi New Zealand
Parental permission – Thư đồng ý của phụ huynh
If anyone included in this application is under 16 and planning to stay in New Zealand for more than 12 months, they must have permission to travel with just one parent. Evidence of sole custody or permission from the other parent or legal guardian must be provided. Choose which option applies to this application. – Nếu trong những người nộp đơn có người dưới 16 tuổi và dự định ở lại New Zealand hơn 12 tháng phải đi du lịch với bố hoặc mẹ. Ngoài ra phải cung cấp bằng chứng về quyền giám hộ hoặc sự cho phép của phụ huynh hay người giám hộ hợp pháp.
Lựa chọn đối tượng:
No one under 16 – Không có ai dưới 16 tuổi
At least one applicant is under 16 and staying in NZ for 12 months or less – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và ở New Zealand dưới 12 tháng
At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with both parents – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cả cha và mẹ
At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with their sole custody parent – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cha hoặc mẹ hoặc người giám hộ duy nhất
At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with just one of their parents – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi, lưu trú ở New Zealand hơn 12 tháng và chỉ đi cùng cha hoặc mẹ.
3. CHARACTER DETAILS– NHÂN PHẨM
Have you ever been convicted at any time of any offence, including any driving offence? – Bạn đã bao giờ bị kết án về bất kỳ hành vi phạm tội nào trước đây, kể cả vi phạm khi điều khiển phương tiện giao thông chưa? Yes or No. Nếu có điền thông tin về Hành vi phạm tội là gì, chi tiết về hoàn cảnh phạm tội và ngày kết án
Are you currently under investigation, wanted for questioning, or facing charges for any offence in any country including New Zealand? – Bạn có đang bị điều tra, truy nã để thẩm vấn hoặc đang phải đối mặt với các cáo buộc về bất kỳ hành vi phạm tội nào ở tất cả các quốc gia kể cả New Zealand không? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
Have you ever been expelled, deported, excluded, removed from or refused entry to any country? – Bạn đã bao giờ bị trục xuất hoặc bị từ chối nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào chưa? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
Have you ever been refused a visa or permit by any country excluding New Zealand? – Bạn đã bao giờ bị từ chối cấp thị thực hoặc giấy phép nhập cảnh bởi bất kỳ quốc gia nào khác ngoại trừ New Zealand chưa? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin về quốc gia hoặc vùng lãnh thổ; loại thị thực hoặc giấy phép bị từ chối và ngày từ chối.
4. GUIDANCE – SỨC KHỎE
All visa applicants must have an acceptable standard of health. After you submit your visa application, we will check any previous medical records that have been provided to INZ. If you need to have a medical examination, we will contact you with more information. – Mọi đương đơn xin thị thực phải đủ tiêu chuẩn về sức khỏe. Sau khi nộp đơn, Bộ di trú sẽ kiểm tra tất cả hồ sơ y tế trước đó được cung cấp. Nếu đương đơn cần khám sức khỏe, Bộ di trú sẽ liên hệ với bạn để cung cấp thêm thông tin.
Tuberculosis – Bệnh lao
Do you have tuberculosis? – Bạn có bị bệnh lao không? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
Medical care during your stay in New Zealand – Chăm sóc y tế trong thời gian ở New Zealand
Do you have any medical condition that requires, or may require, one or more of the following during your stay in New Zealand? – Bạn có tình trạng bệnh lý nào cần hoặc có thể yêu cầu sử dụng các dịch vụ sau đây trong thời gian ở New Zealand không?
Renal dialysis – Chạy thận nhân tạo. Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
Hospital care – Bệnh viện. Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
Residential care – Chăm sóc nội trú. Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
Pregnancy – Thai kỳ
Are you pregnant? – Bạn có thai không? Yes or No. Nếu có nhập ngày dự sinh và trả lời câu hỏi:
Do you intend to give birth in New Zealand? – Bạn có dự định sinh con ở New Zealand không? Yes or No. Nếu có hãy trả lời câu hỏi:
How will the cost of maternity health services be paid for? – Chi phí chăm sóc sức khỏe thai sản sẽ được thanh toán như thế nào?. Bạn chọn các mục:
I am, or will be eligible for publicly-funded maternity health services – Tôi đang hoặc sẽ đủ điều kiện để nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe thai sản do chính phủ tài trợ
I have at least NZD $9,000 of funds available and will cover the costs myself – Tôi có sẵn 9.000 đô la New Zealand và sẽ tự chi trả các chi phí
My sponsor has guaranteed to cover the cost – Tôi có nhà tài trợ chi trả các chi phí. Nếu bạn chọn trường này, nhà tài trợ cần hoàn thành mẫu tài trợ trực tuyến
Length of stay – Thời gian lưu trú
How long do you plan to stay in New Zealand? – Bạn dự định ở lại New Zealand bao lâu?
1 month or less – 1 tháng hoặc ít hơn
More than 1 month and up to 3 months – hơn 1 tháng và tối đa 3 tháng
More than 3 months and up to 6 months – hơn 3 tháng và tối đa 6 tháng
More than 6 months and up to 12 months – hơn 6 tháng và tối đa 12 tháng
More than 12 months – hơn 12 tháng
Medical examinations – Khám bệnh
Have you had a medical examination for your current visa application? – Bạn đã khám sức khỏe khi điền đơn xin thị thực của mình chưa? Yes or No. Nếu có hãy điền số giấy khám sức khỏe.
5. EMPLOYMENT HISTORY – LỊCH SỬ CÔNG VIỆC
Current employment – Việc làm hiện tại
Are you currently working? – Bạn có đang đi làm không? Chọn Yes, No hoặc Retired.
Nếu chọn Yes hãy điền thông tin dưới đây:
Provide details of your current work – Cung cấp thông tin chi tiết về công việc hiện tại của bạn
Start date – Ngày bắt đầu công việc
Role or job title – Vai trò hoặc chức danh
Country or territory of work – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc
Country or territory where organisation is based – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở
Name of organisation or employer – Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động
Employer phone number – Số điện thoại công ty
Employer email address – Email công ty
Nếu chọn Retired – đã nghỉ việc thì điền thông tin dưới đây:
Provide details of your last paid work – Cung cấp chi tiết về công việc được trả lương cuối cùng của bạn
Start date – Ngày bắt đầu công việc
End date – Ngày kết thúc công việc
Role or job title – Vai trò hoặc chức danh
Country or territory of work – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc
Country or territory where organisation is based – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở
Name of organisation or employer – Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động
Employer phone number – Số điện thoại công ty
Employer email address – Email công ty
6. RELATIONSHIPS – CÁC MỐI QUAN HỆ
Relationship status – Tình trạng mối quan hệ
What is your partnership status? – Tình trạng mối quan hệ hiện tại của bạn?
Single – Độc thân
Married – Kết hôn
Partner – Đối tác chung sống với nhau như vợ chồng nhưng không phải là vợ chồng
Engaged – Đính hôn
Separated – Ly thân
Divorced – Ly hôn
Widowed – Góa phụ
*Với các mục như kết hôn, đính hôn, đối tác dân sự bạn phải cung cấp thêm các thông tin về vợ/ chồng, vợ/chồng sắp cưới, đối tác dân sự của mình.
New Zealand contacts – Thông tin liên lạc tại New Zealand
Do you have any contacts in New Zealand? – Bạn có bất kỳ người liên hệ nào ở New Zealand không? Yes or No.
Nếu có hãy điền thông tin:
Contact’s given or first name – Tên người liên hệ
Contact’s middle names – Tên đệm người liên hệ
Contact’s surname or family name – Họ người liên hệ
Contact’s relationship to you – Mối quan hệ với bạn
Contact’s date of birth – Ngày sinh người liên hệ
Enter their address – Địa chỉ người liên hệ
Enter their contact number – Số điện thoại người liên hệ
Enter their email address – Email người liên hệ
7. IMMIGRATION ASSISTANCE – HỖ TRỢ NHẬP CẢNH
Person completing form – Người hoàn thành mẫu đơn
Are you completing this form on behalf of someone else? – Bạn có đang điền đơn này cho người khác không? Yes or No.
Nếu chọn Yes hãy trả lời các thông tin sau:
In what capacity are you completing this form? – Bạn đang hoàn thành biểu mẫu này với tư cách là gì?. Lựa chọn một trong các trường dưới đây và điền thông tin chi tiết người đang khai đơn hộ
Licensed immigration adviser – Cố vấn nhập cư
Person exempt from licensing – Người được miễn cấp phép
Parent or guardian of a dependent child who is under 18 years of age – Cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ phụ thuộc dưới 18 tuổi
Assisting by recording information on the form – Người hỗ trợ ghi thông tin vào biểu mẫu
Have you received assistance or immigration advice relating to this application? – Bạn có nhận được sự hỗ trợ hoặc tư vấn khi điền đơn đăng ký này không? Yes or No. Nếu có, hãy lựa chọn trường phù hợp và điền thông tin chi tiết.
Interpretation/translation – Phiên dịch viên
Immigration advice (as defined in the Immigration Advisers Licensing Act 2007) – Cố vấn nhập cư
Other – Khác
8. SUPPORTING DOCUMENTS – TÀI LIỆU HỖ TRỢ
Guidance – Hướng dẫn
Are all the documents you intend to upload in English? – Tất cả các tài liệu bạn định tải lên có phải bằng tiếng Anh không? Chọn Yes or No.
Identity evidence – Ảnh trang thông tin
Your passport or travel document – Hộ chiếu hoặc giấy thông hành, tải lên file pdf
Your national identification card – if available – Thẻ căn cước nếu có, tải lên file pdf
Are you living in a country that is not your country of citizenship? – Bạn có đang sống tại quốc gia mà bạn đang mang quốc tịch không? Yes or No. Nếu có hãy điền quốc gia bạn đang sống.
Evidence of funds – Bằng chứng về tài chính
Are you providing bank or financial statements as evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand? – Bạn có giấy tờ chứng minh tài chính hoặc các bằng chứng khác cho thấy bạn có đủ tiền để chi trả cho bản thân và người nộp đơn bổ sung khi ở New Zealand không? Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết giấy tờ chứng minh tài chính đó và tải file lên.
Nếu không hãy tải giấy tờ sau:
Evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand – Bằng chứng cho thấy bạn đủ tiền chi trả cho bản thân và người nộp đơn khác khi ở New Zealand, tải file pdf lên
Description – Miêu tả loại giấy tờ này
Value of funds reflected by these documents – Giá trị của loại giấy tờ này, lựa chọn giá trị tương ứng
Evidence of pre-paid accommodation for all applicants in this application – Bằng chứng về chỗ ở
Evidence you have paid for onward travel for all applicants in this application – Bằng chứng bạn đã trả tiền cho chuyến đi tiếp theo
Purpose of visit evidence – Bằng chứng về mục đích chuyến thăm
Evidence of your plans in New Zealand – Bằng chứng về kế hoạch của bạn khi ở New Zealand, tải lịch trình lên theo định dạng file pdf
Evidence of genuine intent – Bằng chứng về mục đích thực sự
Evidence from your employer showing that your leave from work is approved – Bằng chứng quyết định xin nghỉ phép của bạn được chấp thuận từ người sử dụng lao động
Evidence of your Australian visa – if applicable – Bằng chứng về thị thực Úc nếu có
Other evidence of genuine intent – Bằng chứng khác về mục đích ở lại New Zealand thực sự
Do you want to upload other evidence of your genuine intent in support of your application? – Bạn có muốn tải lên bằng chứng về mục đích thực sự của bạn khi ở New Zealand không? Điều này sẽ hỗ trợ cho đơn đăng ký của bạn. Yes or No. Nếu chọn có hãy tải lên bằng chứng.
Other evidence – Các loại giấy tờ chứng minh khác
Do you have any other evidence to support your application that you want to upload? – Bạn có giấy tờ chứng minh nào khác để hỗ trợ cho đơn đăng ký của mình không? Yes or No. Nếu có hãy tải lên tài liệu bạn muốn tải.
Declaration – Tuyên ngôn
Click đồng ý vào “I have checked that the documents I have uploaded accurately represent the statements made in this form”\
9. REVIEW AND DECLARE – XEM XÉT VÀ KHAI BÁO
Bạn xem lại các thông tin đã điền, click đồng ý tuyên ngôn và nộp đơn.
Sau khi nộp đơn xong bạn tiến hành thanh toán lệ phí xin thị thực bằng thẻ visa, thẻ ghi nợ, unionpay,…
Bước 2- Chuẩn bị giấy tờ, thông tin
Đương đơn chuẩn bị một số giấy tờ cần thiết để xin visa New Zealand online như đã đề cập ở mục trên.
Bước 3 – Nộp hộ chiếu
Có 2 cách để nộp hộ chiếu:
Gửi hộ chiếu trực tiếp tại Trung tâm tiếp nhận thị thực-VFS Global
Gửi chuyển phát nhanh đến Trung tâm tiếp nhận thị thực-VFS Global
Bước 4 – Thanh toán lệ phí xin visa New Zealand online
Địa chỉ: 52 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số Tài Khoản: 0371000446741
Tên Ngân Hàng: VIETCOMBANK
Tên chi nhánh: Chi Nhánh Tân Định
Địa chỉ Ngân Hàng: 72 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Bước 5 – Nhận lại hộ chiếu và visa New Zealand
Đương đơn sẽ nhận kết quả xin visa qua email đã đăng ký, sau đó tiến hành in ra và xuất trình khi nhập cảnh vào New Zealand.
*Khi xin visa New Zealand trực tuyến, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng.
Trong quá trình thiết lập tài khoản và điền thông tin, hãy chắc chắn rằng bạn nhập đúng thông tin cá nhân và tải lên các tài liệu đúng cách. Lưu ý rằng sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ không thể thêm hoặc chỉnh sửa thêm tài liệu.
Để giúp bạn hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả, Visana cung cấp dịch vụ xin visa New Zealand trọn gói chuyên nghiệp. Với kinh nghiệm xử lý hàng nghìn bộ hồ sơ qua nhiều năm, chúng tôi cam kết mang lại cho quý khách hàng kết quả tốt nhất có thể, đảm bảo rằng mọi thủ tục được thực hiện một cách chính xác và suôn sẻ.
Thời gian xét duyệt visa New Zealand
Thời gian xét duyệt visa du lịch New Zealand thông thường kéo dài khoảng 25-30 ngày đối với visa dán và từ 7-10 ngày đối với visa New Zealand online. Tuy nhiên thời gian có thể kéo dài lâu hơn nếu hồ sơ cần bổ sung thêm giấy tờ hoặc bạn nộp hồ sơ vào thời gian cao điểm.
Vì vậy, đương đơn cần cân nhắc thời gian nộp hồ sơ xin visa để phù hợp với lịch trình chuyến đi của mình.
Địa chỉ nộp hồ sơ xin visa New Zealand
Đương đơn nộp hồ sơ xin visa New Zealand tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ thị thực New Zealand tại Tp Hồ Chí Minh (VFS Global)
Địa chỉ: Lầu 4 Tòa nhà Resco, Số 94-96 Đường Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1.
Thời gian làm việc: Từ thứ 2 đến thứ 6 (8:30-15:00)
Vì xin visa New Zealand không phỏng vấn nên bộ hồ sơ sẽ quyết định đến 95% tỷ lệ đậu visa của đương đơn.
Những khó khăn khi tự xin visa New Zealand diện du lịch
✅ Đối mặt với thủ tục phức tạp:
Hồ sơ xin visa New Zealand đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ giấy tờ. Việc tự xử lý các thủ tục này có thể là một quá trình phức tạp, đặc biệt đối với những ai chưa có kinh nghiệm.
✅ Thách thức về thời gian:
Visa thường mất một khoảng thời gian để được xử lý. Nếu bạn đnag bận rộn và không có quá nhiều thời gian cho việc xin visa New Zealand thì việc xử lý thủ tục có thể trở thành một khó khăn.
✅ Không có sự hỗ trợ chuyên nghiệp:
Bạn thắc mắc về hồ sơ nhưng không tìm được nguồn tin chính thống có thể làm tăng khả năng gặp khó khăn trong quá trình xin visa.
*Lưu ý rằng việc tự xin visa đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và am hiểu đầy đủ về các quy định và yêu cầu của New Zealand. Nếu bạn cảm thấy lo lắng về khả năng đậu visa, việc sử dụng dịch vụ của một công ty hoặc đại lý chuyên nghiệp có thể là một lựa chọn tốt để giảm bớt những khó khăn trên.
4. Phí dịch vụ visa New Zealand của Tân Văn Lang - 3.500.000đ
Tư vấn khách hàng và hướng dẫn hồ sơ chuẩn LSQ yêu cầu.
Nhận và thẩm định hồ sơ với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm.
Hỗ trợ nộp hồ sơ online, đăng kí lịch lăn tay.
Thay mặt khách hàng làm việc với LSQ về vấn đề thanh toán
Hỗ trợ viết thư mời, giải trình và làm lịch trình cụ thể, chi tiết
Dịch thuật hồ sơ theo yêu cầu LSQ
Hỗ trợ phí dịch vụ làm hộ chiếu online cho khách hàng
(*) Chi phí có thể thay đổi theo từng khu vực, trường hợp hồ sơ.
Vì sao nên sử dụng Dịch vụ xin Visa New Zealand tại Tân Văn Lang?
Việc xin visa New Zealand đòi hỏi một quy trình chặt chẽ và đầy đủ hồ sơ để đảm bảo tỉ lệ đậu cao. Tân Văn Lang với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập cảnh sẽ giúp bạn có một bộ hồ sơ hoàn chỉnh, tiết kiệm thời gian và tăng cơ hội được cấp visa.
✅ Tỉ lệ đậu visa cao, hồ sơ chuẩn chỉnh
Đội ngũ chuyên viên có kinh nghiệm lâu năm, am hiểu quy trình xét duyệt của Đại sứ quán New Zealand.
Hướng dẫn chi tiết về giấy tờ, tài chính và lịch trình giúp hồ sơ của bạn thuyết phục hơn.
Kiểm tra, rà soát kỹ lưỡng trước khi nộp để giảm thiểu nguy cơ bị từ chối.
✅ Hỗ trợ xin visa nhanh chóng, tiết kiệm thời gian
Xử lý hồ sơ nhanh gọn, có thể hỗ trợ dịch vụ visa khẩn nếu bạn cần đi gấp.
Đội ngũ chuyên viên theo sát hồ sơ, cập nhật tình trạng liên tục để bạn không bỏ lỡ bất kỳ bước nào.
✅ Tư vấn chuyên sâu, giải pháp phù hợp từng trường hợp
Chúng tôi sẽ tư vấn phương án tối ưu giúp tăng khả năng đậu visa dựa trên từng trường hợp và hồ sơ cụ thể của mỗi khách hàng
Đối với visa du lịch, thăm thân, công tác hay du học, mỗi diện sẽ có cách xử lý khác nhau – Tân Văn Lang sẽ giúp bạn chọn giải pháp tốt nhất.
✅ Hỗ trợ trọn gói từ A-Z
Hướng dẫn đặt lịch hẹn, khai form, chuẩn bị hồ sơ đúng yêu cầu của Lãnh sự .
Hỗ trợ đặt giữ chỗ vé máy bay, khách sạn để tăng độ tin cậy của hồ sơ.
Dịch thuật, công chứng giấy tờ nhanh chóng.
✅ Minh bạch, chi phí hợp lý
Không thu phí ẩn, không phát sinh chi phí bất hợp lý.
Cam kết hỗ trợ tận tâm, nếu hồ sơ có vấn đề, chúng tôi giúp bạn cải thiện trước khi nộp để tối ưu khả năng đậu visa.
Hỏi – đáp visa New Zealand cùng Tân Văn Lang
Visa New Zealand có thể gia hạn được không?
Bạn không thể gia hạn thị thực New Zealand của mình nhưng bạn có thể nộp đơn xin thị thực tạm thời hoặc một thị thực khác trước khi thị thực hiện tại của bạn hết hạn.
Lệ phí được hoàn lại khi thị thực New Zealand bị từ chối không?
Không, bạn sẽ không được hoàn lại tiền nếu đơn xin thị thực của bạn bị từ chối.
Nên đi du lịch New Zealand vào thời gian nào?
Nếu phải chọn thời điểm lý tưởng nhất, bạn nên ghé thăm đất nước này vào mùa thu hoặc mùa xuân. Nhiệt độ lúc đó chỉ khoảng 20 độ C, ban ngày trời nắng nhẹ, ấm áp nhưng lại mát mẻ vào ban đêm, rất thích hợp cho việc ngắm cảnh, du ngoạn ngoài trời. Đồng thời, các điểm du lịch không quá đông đúc và giá cả, chi phí cũng thấp hơn mùa hè là mùa cao điểm người dân bản địa tận hưởng kỳ nghỉ.
Visa New Zealand có phải phỏng vấn không?
Thông thường, khi xin visa New Zealand, bạn không cần phỏng vấn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Lãnh sự quán có thể yêu cầu phỏng vấn nếu hồ sơ của bạn chưa rõ ràng hoặc cần xác minh thêm thông tin.
Nếu tôi từng bị từ chối visa New Zealand, có thể xin lại không?
Có thể xin lại, nhưng bạn cần xem xét lý do bị từ chối trong lần trước và có phương án cải thiện hồ sơ.
Có cần đặt vé máy bay và khách sạn trước khi xin visa không?
Không bắt buộc, Lãnh sự quán không yêu cầu bạn phải mua vé máy bay trước, nhưng nếu có xác nhận đặt chỗ, hồ sơ của bạn sẽ đáng tin cậy hơn.
Visa New Zealand có thể đi làm không?
Không. Visa du lịch New Zealand chỉ cho phép bạn tham quan, du lịch, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn. Nếu bị phát hiện làm việc trái phép khi dùng visa du lịch, bạn có thể bị trục xuất và cấm nhập cảnh vào New Zealand trong tương lai.
Nếu hồ sơ xin visa New Zealand bị thiếu giấy tờ thì sao?
Sở Di trú New Zealand có thể yêu cầu bạn bổ sung giấy tờ hoặc từ chối hồ sơ nếu thiếu thông tin quan trọng. Vì vậy, cần chuẩn bị kỹ hồ sơ để tránh mất thời gian.
Khi nhập cảnh New Zealand, tôi cần lưu ý điều gì?
Bạn phải khai báo trung thực khi nhập cảnh, đặc biệt là thực phẩm, sản phẩm từ động vật, thực vật để tránh bị phạt nặng.
Mong rằng những thông tin mà Tân Văn Lang đã cung cấp trong bài viết trên đã giúp bạn nắm rõ hơn về các thông tin liên quan tới Visa du lịch New Zealand. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Tân Văn Lang qua hotline 098.77777.02 - 028.7777.7979 để được hỗ trợ ngay nhé! Trân trọng!
Tôi là Nguyễn Thị Mỹ Dung, tốt nghiệp khoa Báo chí trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình II. Tôi có hơn 7 năm kinh nghiệm trong về lĩnh vực xuất nhập cảnh.
Hiện tại, tôi đang là biên tập viên hỗ trợ nội dung cho các chuyên mục của Tân Văn Lang như Tin tức Xuất cảnh – Nhập cảnh, Giải đáp thắc mắc, Hướng dẫn thủ tục xin visa... Tôi luôn cố gắng mang đến những nội dung chất lượng và có giá trị nhất cho quý độc giả. Do đó, các bài viết luôn đảm bảo yếu tố nhanh nhạy, chính xác, giúp cung cấp thông tin hữu ích về các chính sách xuất nhập cảnh mới cho đông đảo bạn đọc.