Tờ khai nhập cảnh New Zealand là biểu mẫu quan trọng yêu cầu du khách cung cấp thông tin cá nhân và hàng hóa mang theo để được phép nhập cảnh. Bạn sẽ nhận tờ khai này trên chuyến bay hoặc tại sân bay, điền đầy đủ và nộp cho cơ quan hải quan trước khi nhập cảnh.
Tờ khai nhập cảnh New Zealand là gì?
Tờ khai nhập cảnh New Zealand là biểu mẫu quan trọng bạn cần hoàn thành khi đến sân bay để nhập cảnh. Đây là thủ tục bắt buộc nhằm cung cấp thông tin cá nhân cho cơ quan nhập cảnh New Zealand, giúp họ kiểm tra và xác minh thông tin cũng như mục đích chuyến đi của bạn, đảm bảo bạn đáp ứng đủ điều kiện nhập cảnh.
Thông thường, bạn sẽ nhận được tờ khai giấy tại sân bay hoặc có thể khai báo trực tuyến trước khi khởi hành. Hãy điền đầy đủ và chính xác theo hướng dẫn, đặc biệt là mục về mục đích chuyến đi và nơi lưu trú. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên hỏi ngay nhân viên sân bay để được hỗ trợ kịp thời.
Hướng dẫn điền tờ khai nhập cảnh New Zealand tại sân bay
Phần 1
- Flight number/name of ship: Điền tên chuyến bay hoặc tên tàu.
- Aircraft seat number: Số ghế trên chuyến bay của bạn.
- Overseas port where you boarded THIS aircraft/ship: Điền tên sân bay hoặc cảng nơi bạn quá cảnh.
- Passport number: Số hộ chiếu của bạn.
- Nationality as shown on passport: Quốc tịch được ghi trên hộ chiếu.
- Family name: Họ của bạn.
- Given or first names: Tên và chữ lót.
- Date of birth: Ngày, tháng, năm sinh của bạn.
- Country of birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra.
- Occupation or job: Nghề nghiệp hiện tại của bạn.
- Full contact or residential address in New Zealand: Địa chỉ liên lạc hoặc nơi cư trú tại New Zealand.
- Email: Địa chỉ email của bạn.
- Mobile/phone number: Số điện thoại liên lạc.
Phần 2
2a. Answer this section if you live in New Zealand. Otherwise go to 2b: Trả lời phần này nếu bạn đang sống ở New Zealand. Nếu không hãy chuyển đến mục 2b
Phần này đương đơn để trống, không điền
2b. Answer this section if you DO NOT live in New Zealand.: Trả lời phần này nếu bạn không sống ở New Zealand
- How long do you intend to stay in New Zealand?: Bạn có dự định ở New Zealand bao lâu?
- Permanently: vĩnh viễn
- …years/… months/… days: Điền…năm….tháng….ngày
- If you are not staying permanently what is your MAIN reason for coming to New Zealand? Nếu bạn không định cư lâu dài thì lí do chính để bạn đến New Zealand là gì?
- Visiting friends/relatives: Thăm bạn bè/ người thân
- Business: Công tác
- Holiday/vacation: Du lịch
- Conference/convention: Dự hội nghị
- Education: Du học
- Other: Khác
- In which country did you last live for 12 months or more?: Bạn sống ở quốc gia nào trong vòng 12 hoặc lâu hơn không?
- State, province or prefecture: Tiểu bang, tỉnh hoặc quận
- Zip or postal code: Zip hoặc mã số bưu chính
Phần 3
- List the countries you have been in during the past 30 days: Liệt kê các quốc gia bạn đã đến trong vòng 30 ngày qua.
Phần 4
- Do you know the contents of your baggage? Bạn có biết trong hành lý của bạn có gì không?
Phần 5
WARINING: false declarations can incur $400 INSTANT FINE: Khai báo không đúng sự thật sẽ bị phạt 400 USD ngay lập tức
Are you bringing into New Zealand: Bạn có mang theo những mặt hàng nào vào New Zealand không?
- Any food: cooked, uncooked, fresh, preserved, packaged or dried?: Bất kì loại thực phẩm nào: Đồ chín, đồ tươi sống, đồ bảo quản, đóng gói hay sấy khô
- Yes: Có
- No: Không
- Animals or animal products: including meat, dairy products, fish, honey, bee products, eggs, feathers, shells, raw wool, skins, bones or insects?: Động vật hoặc sản phẩm từ động vật: bao gồm thịt, sản phẩm từ sữa, cá, mật ong, sản phẩm từ ong, trứng, lông vũ, vỏ, len thô, da, xương hoặc côn trùng?
- Yes: Có
- No: Không
- Plants or plant products: including fruit, vegetables, leaves, nuts, parts of plants, flowers, seeds, bulbs, fungi, cane, bamboo, wood or straw?: Thực vật hay sản phẩm từ thực vật: bao gồm trái cây, rau, lá, hạt, bộ phận của cây, hoa, hạt, củ, nấm, mía, tre, gỗ hoặc rơm?
- Yes: Có
- No: Không
- Other biosecurity risk items, including: Các mặt hàng có tính rủi ro an ninh sinh học khác, bao gồm:
- Animal medicines, biological cultures, organisms, soil or water?: Thuốc thú y, nuôi cấy sinh học, sinh vật, đất hoặc nước?
- Yes: Có
- No: Không
- Equipment used with animals, plants or water, including for gardening, beekeeping, fishing, water sport or diving activities?: Thiết bị sử dụng với động vật, thực vật hoặc nước, bao gồm cả hoạt động làm vườn, nuôi ong, câu cá, thể thao dưới nước hoặc lặn?
- Yes: Có
- No: Không
- Items that have been used outdoors, such as boots, golf or sports shoes, tents, used camping, hiking or sports equipment?: Những đồ vật đã được sử dụng ngoài trời, chẳng hạn như giày bốt, giày chơi gôn hoặc giày thể thao, lều, đồ cắm trại, đi bộ đường dài hoặc dụng cụ thể thao đã qua sử dụng?
- Yes: Có
- No: Không
In the past 30 days (while outside New Zealand) have you visited a forest, had contact with animals (except domestic cats and dogs) or visited properties that farm or process animals or plants?: Trong 30 ngày qua (khi ở ngoài New Zealand), bạn có vào rừng, tiếp xúc với động vật (trừ mèo và chó nhà) hoặc đến thăm các cơ sở chăn nuôi hoặc chế biến động vật hoặc thực vật không?
- Yes: Có
- No: Không
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình điền tờ khai nhập cảnh New Zeland, hãy để lại thông tin tại đây, chuyên viên Tân Văn Lang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng
Để lại số điện thoại, chuyên gia tư vấn 1:1
Phần 6
Are you bringing into New Zealand: Bạn có mang theo những mặt hàng nào vào New Zealand không?
- Goods that may be prohibited or restricted, for example medicines, weapons, indecent publications, endangered species of flora or fauna, illicit drugs or drug paraphernalia?: Hàng hóa bị cấm hoặc hạn chế như thuốc, vũ khí, ấn phẩm không đứng đắn, loài động thực vật có nguy cơ tuyệt chủng, chất ma túy hoặc đồ dùng liên quan?
- Yes: Có
- No: Không
- Alcohol over the personal concession (3 bottles each containing not more than 1125 millilitres of spirits and 4.5 litres of wine or beer) and tobacco, products over the personal concession (200 cigarettes or 250 grams of tobacco or 50 cigars or a mixture of not more than 250 grams)?: Bạn có mang rượu hoặc thuốc lá vượt quá giới hạn quy định không (3 chai rượu, 4.5 lít rượu vang hoặc bia, 200 điếu thuốc, 250 gram thuốc lá hoặc 50 xì gà)?
- Yes: Có
- No: Không
- Goods obtained overseas and/or purchased duty free in New Zealand with a total value of more than NZ$700, including gifts?: Hàng hóa miễn thuế hoặc mua từ nước ngoài, có giá trị trên 700 NZD bao gồm cả quà tặng?
- Yes: Có
- No: Không
- Goods carried for business or commercial use or goods carried on behalf of another person?: Hàng hóa sử dụng cho mục đích kinh doanh hoặc thay mặt cho người khác?
- A total of NZ$10,000 or more in cash (includes bearer – negotiable instruments) or foreign equivalent?: Bạn có mang tổng số tiền mặt từ 10.000 NZD trở lên hoặc ngoại tệ tương đương?
- Yes: Có
- No: Không
Phần 7
- Do you hold a current New Zealand passport, a residence class visa or a returning resident’s visa? – If yes go to 10: Bạn có hộ chiếu New Zealand hiện tại, thị thực loại cư trú hoặc thị thực thường trú nhân không? – Nếu có, hãy chuyển đến phần 10
- Yes: Có
- No: Không
- Are you a New Zealand citizen using a foreign passport?:Bạn có phải là công dân New Zealand đang sử dụng hộ chiếu nước ngoài không?
- Yes: Có
- No: Không
- Do you hold an Australian passport, Australian Permanent Residence Visa or Australian Resident Return Visa? – If yes go to 9: Bạn có hộ chiếu Úc, Visa thường trú Úc hoặc Visa thường trú nhân Úc không? – Nếu có, hãy chuyển đến phần 9
- Yes: Có
- No: Không
Phần 8
All others.
- You must leave New Zealand before expiry of your visa or face deportation: Bạn phải rời khỏi New Zealand trước khi thị thực hết hạn hoặc có thể bị trục xuất.
- Are you coming to New Zealand for medical treatment or consultation or to give birth? If you hold a visa go to 9: Bạn có đến New Zealand để điều trị y tế, tư vấn hoặc sinh con không? Nếu có hãy đến phần 9
- Yes: Có
- No: Không
- All others apply for one of these
- work visa: visa làm việc
- visitor visa: visa du lịch
- limited visa: visa hạn chế
- student visa: visa sinh viên
- other visa: visa khác
Phần 9
- Have you ever been sentenced to 12 months or more in prison, or been deported or removed from any country?: Bạn đã bao giờ bị kết án tù 12 tháng trở lên, hoặc bị trục xuất hoặc bị buộc rời khỏi bất kỳ quốc gia nào chưa?
- Yes: Có
- No: Không
Phần 10
- I declare that the information I have given is true, correct, and complete: Tôi cam kết rằng thông tin cung cấp là đúng, chính xác và đầy đủ.
- Signature: Ký tên
- Date: Ngày.
>> Xem thêm: Dịch vụ làm visa New Zeland chỉ 3.500.000đ, hồ sơ đơn giản
Lưu ý khi điền tờ khai nhập cảnh tại sân bay New Zealand
Khi điền tờ khai nhập cảnh New Zealand, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo quá trình làm thủ tục diễn ra suôn sẻ:
Ngôn ngữ
Tờ khai nhập cảnh New Zealand yêu cầu điền bằng tiếng Anh. Nếu bạn không thông thạo ngôn ngữ này, nên chuẩn bị trước bản dịch hoặc nhờ sự hỗ trợ của nhân viên sân bay hoặc người đi cùng.
Điền đầy đủ thông tin
Hãy chắc chắn rằng tất cả các mục trong tờ khai đều được điền đầy đủ. Bỏ sót bất kỳ thông tin nào có thể khiến tờ khai của bạn bị từ chối, buộc bạn phải xếp hàng lại từ đầu và có nguy cơ lỡ chuyến bay.
Khớp thông tin với hộ chiếu
Các thông tin trên tờ khai phải hoàn toàn trùng khớp với thông tin trong hộ chiếu. Bất kỳ sự không khớp nào có thể gây ra rắc rối cho quá trình nhập cảnh.
Giữ lại tờ khai sau khi nhập cảnh
Sau khi hoàn tất thủ tục, đừng quên giữ lại tờ khai nhập cảnh và hải quan để sử dụng khi xuất cảnh.
Không mang theo hàng hóa cấm
Đảm bảo bạn không mang theo các vật phẩm bị cấm khi lên máy bay. Các mặt hàng này có thể bao gồm vật liệu nguy hiểm hoặc hàng hóa bị hạn chế theo quy định.
Ghi rõ số seri của các thiết bị giá trị cao
Với các thiết bị có giá trị cao như điện thoại, máy ảnh, hoặc máy quay phim, hãy ghi rõ số seri trong tờ khai để tránh các phiền phức không đáng có.
Mang theo bút
Để tiết kiệm thời gian và tránh phải xếp hàng lâu, nên chuẩn bị sẵn bút để điền tờ khai ngay khi cần.
>> Nên xem: 7 lý do bị từ chối visa New Zealand phổ biến 2024 nhất định bạn phải biết
Hỏi – đáp tờ khai nhập cảnh New Zealand tại sân bay
Điền sai thông tin trên tờ khai nhập cảnh New Zealand có sao không?
Phải điền tờ khai nhập cảnh New Zealand trước khi lên máy bay không?
Bạn không cần phải điền tờ khai nhập cảnh New Zealand trước khi lên máy bay. Bạn sẽ phải nộp lại tờ khai này khi đáp xuống sân bay.
Tờ khai thường được phát khi máy bay hạ cánh và bạn chuẩn bị làm thủ tục tại sân bay. Bạn cũng có thể nhận tờ khai miễn phí trên máy bay hoặc tại quầy nhập cảnh ở sân bay New Zealand.
Có thể nhờ người khác điền tờ khai nhập cảnh New Zealand hộ không?
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách điền tờ khai nhập cảnh New Zealand và những lưu ý quan trọng. Nếu bạn cần tư vấn về thủ tục, giấy tờ xin visa New Zealand, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 098.77777.02 - 028.7777.7979 để được hỗ trợ!