icon Tân Văn Lang

Mẫu NA13 mới nhất 2024- Hướng dẫn điền Tờ khai đề nghị cấp đổi, cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài

Mẫu NA13 là mẫu tờ khai được sử dụng trong thủ tục cấp đổi, cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài đang sinh sống tại Việt Nam. Việc điền đầy đủ và chính xác thông tin vào mẫu NA13 là điều kiện cần thiết để hồ sơ được tiếp nhận và xét duyệt.

Bài chia sẻ này của Tân Văn Lang sẽ hướng dẫn bạn cách tải và điền mẫu NA13 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Cùng theo dõi nhé!

Mẫu đơn NA13 là gì?

Mẫu NA13 là Tờ khai đề nghị cấp đổi, cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài. Mẫu đơn này được sử dụng cho các trường hợp sau:

Cấp đổi thẻ thường trú: Khi thẻ thường trú của bạn hết hạn, bị hư hỏng hoặc bị mất, bạn cần sử dụng mẫu NA13 để đề nghị cấp đổi thẻ mới.

Cấp lại thẻ thường trú: Khi thẻ thường trú của bạn bị mất hoặc bị hỏng do nguyên nhân bất khả kháng, bạn có thể sử dụng mẫu NA13 để đề nghị cấp lại thẻ.

Mẫu NA13

Download mẫu NA13

Mẫu NA13 Tờ khai cấp đổi, cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài ở Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư 04 /2015/TT-BCA ngày 05 tháng 01 năm 2015 của Bộ công an Việt Nam [1]Link tham khảo: https://congbao.chinhphu.vn/noi-dung-van-ban-so-04-2015-tt-bca-6186.

>> Bạn có thể tải mẫu đơn NA13 tại đây.

Cách điền mẫu đơn NA13

Dưới đây là hướng dẫn cách điền mẫu đơn NA13:

Phần thông tin chung

Mục 1: Họ tên (chữ in hoa) – Full name (in Capital letters): Ghi rõ họ tên đầy đủ của người nước ngoài, chữ in hoa, đúng theo giấy tờ tùy thân.

Mục 2: Giới tính – Sex: Chọn dấu X vào ô Nam hoặc Nữ.

Mục 3: Sinh ngày tháng năm – Date of birth: Ghi rõ ngày, tháng, năm sinh của người nước ngoài.

Mục 4: Nơi sinh – Place of birth: Ghi rõ nơi sinh của người nước ngoài, bao gồm quốc gia, tỉnh/thành phố, quận/huyện, xã/phường.

Mục 5: Quốc tịch gốc – Nationality at birth: Ghi rõ quốc tịch gốc của người nước ngoài.

Mục 6: Quốc tịch hiện nay – Current nationality: Ghi rõ quốc tịch hiện nay của người nước ngoài.

Mục 7: Nghề nghiệp – Occupation: Ghi rõ nghề nghiệp của người nước ngoài.

Mục 8: Nơi làm việc (tên cơ quan tổ chức) – Employer (Name of organisation): Ghi rõ tên cơ quan, tổ chức nơi người nước ngoài làm việc, địa chỉ, điện thoại liên hệ và email.

Mục 9: Địa chỉ thường trú tại Việt Nam – Permanent residential address: Ghi rõ địa chỉ thường trú của người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, thành phố/tỉnh, điện thoại liên hệ và email.

Mục 10: Hộ chiếu giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế số – Passport or International Travel Document number: Ghi rõ số hiệu hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế của người nước ngoài, cơ quan cấp và ngày hết hạn.

Mục 11: Thẻ thường trú số – Permanent resident card number: Ghi rõ số hiệu thẻ thường trú của người nước ngoài, cơ quan cấp và ngày cấp.

Mẫu NA13

Phần thân nhân – Family members

Mục 12: Ghi rõ thông tin về thân nhân của người nước ngoài, bao gồm: quan hệ, họ tên, ngày tháng năm sinh, quốc tịch, nghề nghiệp và chỗ ở hiện nay.

Mẫu NA13

Mục 13: Chọn dấu X vào ô lý do nộp đơn NA13 phù hợp với trường hợp của mình:

    • Đổi thẻ thường trú
    • Cấp lại thẻ thường trú
  • Ở mục Lý do: Bạn cần ghi rõ lý do bị mất/ bị hỏng/ thay đổi nội dung ghi trong thẻ

Mẫu NA13

Phần xác nhận

  • Mục 14: Xác nhận của Công an phường, xã nơi người nước ngoài thường trú: Công an phường/xã nơi người nước ngoài thường trú xác nhận tại các mục 1, 2, 3, 9, 12 và đóng dấu xác nhận vào ô này.
  • Mục 15: Người đề nghị (ký, ghi rõ họ tên) ký tên và ghi rõ họ tên vào ô này.

Lưu ý:

  • Mẫu đơn NA13 phải được điền đầy đủ, chính xác và rõ ràng.
  • Mẫu đơn NA13 phải được ký tên và đóng dấu xác nhận của người đề nghị và Công an phường/xã nơi người nước ngoài thường trú.

Thủ tục nộp mẫu đơn NA13

Thủ tục cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm các bước sau [2]Link tham khảo: https://dichvucong.bocongan.gov.vn/bocongan/bothutuc/tthc?matt=26252:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ theo quy định của pháp luật:

  • Tờ khai đề nghị cấp đổi, cấp lại thẻ thường trú (mẫu NA13) đã điền đầy đủ, chính xác và rõ ràng, có chữ ký của người đề nghị và đóng dấu xác nhận của Công an phường/xã nơi người nước ngoài thường trú.
  • 02 ảnh thẻ mới chụp, cỡ 2x3cm, phông nền trắng, mặt nhìn thẳng, đầu để trần, không đeo kính màu (01 ảnh dán vào tờ khai, 01 ảnh để rời).
  • Thẻ thường trú.
  • Bản sao hộ chiếu có chứng thực, trừ trường hợp người không quốc tịch.
  • Giấy tờ chứng minh lý do đề nghị cấp đổi, cấp lại thẻ thường trú (trường hợp đề nghị cấp đổi, cấp lại thẻ thường trú do thay đổi thông tin cá nhân).

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh:

  • Người nước ngoài thường trú đến nộp hồ sơ trực tiếp tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh. Người nước ngoài cũng có thể nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam (nếu ở nước ngoài).
  • Cán bộ tiếp nhận hồ sơ kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ:
    • Nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Quản lý xuất nhập cảnh sẽ tiếp nhận hồ sơ và cấp giấy biên nhận hẹn trả kết quả cho người nộp hồ sơ.
    • Nếu hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ thì cán bộ tiếp nhận hồ sơ hướng dẫn để người nộp hồ sơ bổ sung và hoàn chỉnh hồ sơ.
    • Thời gian tiếp nhận hồ sơ là từ thứ 2 đến sáng thứ 7 hàng tuần (trừ ngày lễ, Tết).

Bước 3: Nhận kết quả:

  • Cá nhân đến nhận kết quả trực tiếp tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh. Khi đến nhận kết quả, hãy mang theo giấy hẹn trả kết quả để kiểm tra và đối chiếu.
  • Trường hợp đề nghị cấp đổi thẻ thường trú không được duyệt, cơ quan sẽ cung cấp câu trả lời bằng văn bản và giải thích rõ nguyên nhân.
  • Thời gian trả kết quả: từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần (trừ ngày Tết, ngày lễ)

Thời gian giải quyết hồ sơ

Thời gian giải quyết hồ sơ cấp đổi thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan chức năng và tình hình cụ thể của từng trường hợp.

Tuy nhiên, thông thường quy trình này có thể mất khoảng 20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Đối với những trường hợp đặc biệt hoặc cần thêm thông tin, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn.

Giải đáp thắc mắc về NA13

Lệ phí cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú là bao nhiêu?

Theo quy định hiện hành của Bộ Tài chính Việt Nam, lệ phí cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là 100 USD/thẻ.

Lệ phí được thanh toán trực tiếp tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/Thành phố nơi người nước ngoài cư trú.

Lưu ý:

  • Lệ phí trên không bao gồm chi phí dịch vụ thu hộ (nếu có).
  • Trường hợp người nước ngoài nộp hồ sơ quá hạn hoặc chậm trễ nộp lệ phí, sẽ bị phạt theo quy định của pháp luật

Tôi có thể được cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú qua bưu điện không?

Hiện nay, theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài không thể thực hiện qua bưu điện.

Người nước ngoài cần phải nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/Thành phố nơi thường trú để được giải quyết.

Tôi có thể theo dõi tiến độ giải quyết hồ sơ cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú như thế nào?

Hiện nay, có hai cách chính để theo dõi tiến độ giải quyết hồ sơ cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú:

1/ Tra cứu trực tiếp tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh:

  • Người nước ngoài có thể đến trực tiếp Phòng Quản lý xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/Thành phố nơi thường trú để tra cứu tiến độ giải quyết hồ sơ của mình.
  • Cán bộ tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra thông tin hồ sơ của bạn và cung cấp cho bạn thông tin về tiến độ giải quyết.

2/ Tra cứu qua hệ thống tra cứu trực tuyến:

  • Một số tỉnh/thành phố đã triển khai hệ thống tra cứu trực tuyến cho phép người nước ngoài theo dõi tiến độ giải quyết hồ sơ cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú.
  • Bạn có thể truy cập website của Phòng Quản lý xuất nhập cảnh của các tỉnh/thành phố hoặc ứng dụng di động để tra cứu tiến độ giải quyết hồ sơ của mình.

Tôi có thể liên hệ với ai nếu tôi gặp khó khăn khi nộp hồ sơ cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú?

Nếu bạn gặp khó khăn khi nộp hồ sơ cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú, bạn có thể liên hệ với các cơ quan sau để được hỗ trợ:

1/ Phòng Quản lý xuất nhập cảnh:

  • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh là cơ quan trực tiếp giải quyết thủ tục cấp đổi/cấp lại thẻ thường trú cho người nước ngoài.
  • Bạn có thể liên hệ trực tiếp với Phòng Quản lý xuất nhập cảnh nơi nộp hồ sơ để được tư vấn, hỗ trợ về các thủ tục hành chính, giải đáp thắc mắc và giải quyết các vấn đề liên quan đến việc nộp hồ sơ.
  • Thông tin liên hệ của Phòng Quản lý xuất nhập cảnh thường được ghi trên website của Công an tỉnh/Thành phố hoặc bảng thông tin tại trụ sở Phòng Quản lý xuất nhập cảnh.

2/ Đường dây nóng:

Bạn có thể tìm kiếm thông tin về đường dây nóng trên website của Công an tỉnh/Thành phố hoặc liên hệ trực tiếp với Phòng Quản lý xuất nhập cảnh để được cung cấp thông tin.

Trên đây là các thông tin chi tiết về mẫu NA13. Tân Văn Lang mong rằng bài viết trên đã giúp bạn biết được cách điền mẫu NA13 để có thể xin cấp lại thẻ thường trú của mình. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc muốn biết thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ ngay qua hotline 0907.874.240 để được tư vấn và hỗ trợ ngay nhé!

Đội ngũ Tân Văn Lang - Visa Travel
Blank Form (#3)

Để lại thông tin để được tư vấn & báo giá miễn phí

Tân Văn Lang cam kết:

  • Tỷ lệ thành công lên đến 99%
  • Giá trọn gói, không phát sinh phí
  • Chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm, tư vấn 1:1

Tin liên quan:

    Thành Phạm

    Tôi là Phạm Tiến Thành, có nhiều năm làm biên tập viên trong lĩnh vực xuất nhập cảnh. Hiện tôi là biên tập viên, kiểm duyệt nội dung của Tân Văn Lang.

    Viết một bình luận