Đơn xin visa Tây Ban Nha bao gồm 37 câu hỏi và toàn bộ nội dung đều bằng tiếng Anh và Tây Ban Nha. Để đảm bảo điền đầy đủ và chính xác, mời bạn tham khảo các hướng dẫn của Tân Văn Lang về cách điền đơn xin visa Tây Ban Nha ngay sau đây!
Phần ‘For official use only’ bên phải là dành cho cán bộ xử lý hồ sơ, các bạn không cần điền vào. Hãy tập trung trả lời các câu hỏi từ 1 đến 37 ở phần bên trái.
Surname (Family name): Bạn điền họ của mình
Surname at birth (Former family name(s)): Nếu bạn chưa từng thay đổi họ thì bỏ trống mục này.
First name(s) (Given name(s)): Bạn điền tên của mình
Date of birth: Bạn điền ngày sinh của mình theo định dạng ngày/ tháng/ năm
Place of birth: Bạn điền nơi sinh của mình
Country of birth: Bạn điền quốc gia nơi bạn sinh ra
Current nationality: Bạn điền quốc tịch hiện tại của bạn.
Nationality at birth, if different: Quốc tịch lúc bạn mới sinh ra, nếu khác quốc tịch hiện tại thì bạn cần ghi rõ.
Sex: Giới tính. Bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
Male – Nam
Female – Nữ
Marital status: Tình trạng hôn nhân của bạn. Bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
Single – Độc thân
Married – Đã kết hôn
Separated – Ly thân
Divorced – Ly hôn
Widow(er) – Chồng/vợ đã mất
Other (please specify) – Khác (ghi rõ)
In the case of minors: Surname, first name, address (if different from applicant’s) and nationality of parental authority/legal guardian. Nếu bạn là trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi): Bạn cần điền họ tên, địa chỉ (nếu khác địa chỉ đã khai phía trên) của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.
National identity number, where applicable: Bạn điền số căn cước của mình.
Type of travel document: Loại hộ chiếu. Bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
Ordinary passport – Hộ chiếu phổ thông
Diplomatic passport – Hộ chiếu ngoại giao
Service passport – Hộ chiếu dịch vụ
Official passport – Hộ chiếu công vụ
Special – Hộ chiếu đặc biệt
Other travel document (please specify) – Chọn loại hộ chiếu phù hợp (Hộ chiếu thường, hộ chiếu ngoại giao, công vụ,…)
Number of travel document: Bạn điền số hộ chiếu của mình
Date of issue: Bạn điền ngày cấp hộ chiếu
Valid until: Bạn điền ngày hộ chiếu hết hạn
Issued by: Cơ quan cấp hộ chiếu cho bạn, bạn điền là “Immigration Department” – Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Applicant’s home address and email address: Bạn điền địa chỉ thường trú và email của bạn.
Telephone number(s): Bạn điền số điện thoại của mình
Residence in a country other than the country of current nationality: Bạn cư trú tại một quốc gia khác quốc tịch hiện tại. Bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
No: Không
Yes: Có. Nếu chọn ô này, bạn cần cung cấp thêm thông tin:
Residence permit or equivalent: Bạn điền giấy phép cư trú hoặc tương đương
No.: Số hiệu của giấy phép
Valid until: Giấy phép cư trú có giá trị đến ngày/ tháng/ năm
Current occupation: Bạn điền nghề nghiệp hiện tại của mình.
Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment. – Bạn điền tên công ty và địa chỉ công ty nơi bạn làm việc. Nếu còn đang đi học, bạn điền tên trường và địa chỉ trường của mình.
Main purpose(s) of the journey: Mục đích chính của chuyến đi, bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
Tourism – Du lịch
Business – Công tác
Visiting family or friends – Thăm thân nhân
Cultural – Giao lưu văn hóa
Sports – Thể thao
Official visit – Chuyến thăm ngoại giao
Medical reasons – Chữa bệnh
Study – Du học
Transit – Quá cảnh
Airport transit – Quá cảnh sân bay
Other (please specify) – Khác. Ghi rõ mục đích chuyến đi đến Tây Ban Nha
Member State(s) of destination: Bạn điền tên các nước thành viên bạn sẽ đi trong hành trình này.
Nếu chuyến đi này bạn chỉ đi Tây Ban Nha thì ghi “Spain”, nếu muốn ghé thăm nước khác trong khu vực Schengen thì bạn ghi thêm vào.
Member State of first entry: Bạn điền tên nước nhập cảnh đầu tiên trong hành trình này (không phải nước quá cảnh)
Number of entries requested: Số lần nhập cảnh yêu cầu, bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
Single entry – Nhập cảnh một lần
Two entries – Nhập cảnh hai lần
Multiple entries – Nhập cảnh nhiều lần
Duration of intended stay or transit. Bạn điền số ngày dự định ở lại/quá cảnh.
Schengen visas issued during the past three years: Bạn có visa schengen trong vòng 3 năm trở lại đây không? Bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
No – Không
Yes – Có. Nếu có, bạn ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ từ ngày/ tháng/ năm đến ngày/ tháng/ năm.
Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Bạn đã từng lấy dấu vân tay cho lần xin visa Schengen trước chưa? Bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
No – Chưa
Yes – Có. Nếu bạn nhớ ngày lấy dấu vân tay trước đó thì ghi vào, còn không nhớ thì bạn có thể để trống.
Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng trong hành trình, nếu có:
Nếu bạn chỉ đi Tây Ban Nha, các nước Schengen hoặc các nước không cần visa, bạn bỏ trống mục này.
Nếu điểm đến cuối cùng trong hành trình của bạn yêu cầu visa hoặc giấy tờ nhập cảnh khác, vui lòng cung cấp thêm thông tin sau:
Issued by: Cơ quan cấp visa
Valid from … until …: Visa có hạn từ ngày/ tháng/ năm đến ngày/ tháng/ năm
Intended date of arrival in the Schengen area: Bạn điền ngày dự định đi
Intended date of departure from the Schengen area: Bạn điền ngày dự định về
Lưu ý: “The fields marked with * do not need to be filled in by family members of EU, EEA or CH citizens … fill in fields No 34 and 35”.
Ghi chú này chỉ rằng nếu bạn có người thân là công dân EU, EEA, CH thì không cần trả lời những câu hỏi đánh dấu * (câu 31, 32, 33); thay vào đó trả lời câu 34, 35 và bổ sung giấy tờ chứng minh quan hệ trong hồ sơ xin visa.
Còn nếu bạn không có người thân là công dân EU, EEA, CH thì trả lời câu 31- 33 và bỏ qua câu 34-35.
Surname and first name of the inviting person (s) in the Member State (s). If not applicable, name of hotel (s) or temporary accommodation (s) in the Member State (s). Bạn ghi họ tên người mời hoặc tên nhà nghỉ/khách sạn nếu bạn đi tự túc
Address and e-mail address of inviting person (s)/hotel (s)/temporary accommodation (s): Bạn điền địa chỉ và email của người mời/ khách sạn/ nhà nghỉ bạn sẽ lưu trú trong chuyến đi
Telephone and telefax: Bạn điền số điện thoại và số fax của người mời/ khách sạn/ nhà nghỉ
Name and address of inviting company/organisation: Bạn điền tên và địa chỉ của công ty/ tổ chức mời bạn
Telephone and telefax of company/organisation: Bạn điền số điện thoại và số fax của công ty/ tổ chức mời bạn
Nếu bạn đi du lịch tự túc thì bỏ trống phần này.
Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Chi phí trong suốt chuyến đi của bạn sẽ được chi trả bởi ai? Bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
By the applicant himself/herself – Tự bạn chi trả cho chuyến đi
Means of support: Bạn tự chi trả bằng những hình thức:
Cash – Tiền mặt
Traveller’s cheques – Séc du lịch
Credit card – Thẻ tín dụng
Pre-paid accommodation – Chỗ ở trả trước
Pre-paid transport – Phương tiện trả trước
Other (please specify) – Khác, ghi rõ là gì
By a sponsor (host, company, organisation), please specify – người bảo lãnh chi trả cho chuyến đi
referred to in field 31 or 32 – đề cập ở mục 31 hoặc 32
other (please specify) – Khác, ghi rõ là ai
Means of support – Chi trả bằng những hình thức
Cash – Tiền mặt
Accommodation provided – Cung cấp chỗ ở
All expenses covered during the stay – Tất cả chi phí trong chuyến đi
Pre-paid transport – Phương tiện trả trước
Other (please specify) – Khác, ghi rõ là gì
Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen: Bạn điền thông tin cá nhân của người thân là công dân các khối EU, EEA hay CH.
Surname – Họ
First name (s) – Tên
Date of birth – Ngày sinh
Nationality – Quốc tịch
Number of travel document or ID card – Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư
Family relationship with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ của bạn với công dân các khối EU, EEA hay CH, bạn đánh dấu √ hoặc X vào ô tương ứng:
Spouse – vợ/chồng
Child – con cái
Grandchild – cháu nội/ngoại
Dependent ascendant – người phụ thuộc cao nhất
Place and date: Bạn điền địa điểm, ngày bạn làm đơn
Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian): Bạn ký tên vào ô này (nếu là trẻ dưới 18 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay)
Bạn cần ghi địa điểm, ngày tháng vào ô “Place and date”, rồi ký tên ở ô “Signature” (nếu là trẻ dưới 18 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay)
Vậy là bạn đã hoàn thành xong việc điền đơn xin cấp visa Tây Ban Nha rồi!
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, hãy để lại thông tin tại đây, chuyên viên Tân Văn Lang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng
Để lại số điện thoại, chuyên gia tư vấn 1:1
Đội ngũ Tân Văn Lang 20 năm kinh nghiệm xin visa Tây Ban Nha
Kinh nghiệm điền đơn xin visa Tây Ban Nha tại Tân Văn Lang
Đơn xin visa Tây Ban Nha bao gồm 37 câu hỏi và toàn bộ nội dung đều bằng tiếng Anh. Khi điền thông tin, bạn cần lưu ý một vài điều như sau:
Bạn cần điền đơn bằng tiếng Anh.
Hình thức điền thông tin có thể bằng tay hoặc đánh máy, cả hai đều được chấp nhận.
Đối với các ô lựa chọn, bạn có thể đánh dấu bằng dấu √ hoặc X.
Thông tin cần được khai đầy đủ và chính xác theo đúng trình tự, nhằm tránh các sai sót không đáng có.
Đơn xin visa Tây Ban Nha được cung cấp dưới dạng file PDF. Nếu muốn điền thông tin trực tiếp trên file, bạn cần sử dụng phần mềm như Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat. Ví dụ, khi sử dụng Foxit Reader để điền form visa, bạn chọn công cụ Typewriter, sau đó nhấp chuột vào vị trí cần điền thông tin và nhập nội dung.
Khi điền tên các nước thành viên bạn sẽ đi trong hành trình này, hãy nhớ rằng những nước này phải trùng khớp với thông tin đặt phòng (booking) và lịch trình chuyến đi.
Bạn có thể viết hoa hoặc viết thường khi điền đơn. Tuy nhiên, nên giữ một kiểu viết thống nhất để đơn xin visa trông chuyên nghiệp hơn.
Nếu tôi phát hiện điền sai thông tin sau khi đã nộp đơn, tôi có thể sửa lại không?
Tốt nhất là bạn nên kiểm tra kỹ thông tin trước khi nộp đơn. Nếu phát hiện sai sót, bạn nên liên hệ với cơ quan tiếp nhận hồ sơ để được hướng dẫn cách sửa chữa.
Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa Tây Ban Nha là bao lâu?
Sau khi nộp đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu hồ sơ xin visa Tây Ban Nha của loại visa bạn muốn xin, bạn sẽ cần chờ khoảng 15 ngày làm việc để cơ quan lãnh sự xử lý.
Tuy nhiên, nếu cần bổ sung thêm giấy tờ, thời gian xét duyệt visa có thể kéo dài hơn.
Do đó, để đảm bảo visa được cấp đúng hạn cho chuyến đi của mình, quý khách nên nộp đơn xin visa trước ít nhất 15 ngày.
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã nắm rõ cách điền đơn xin visa Tây Ban Nha. Nếu có nhu cầu sử dụng dịch vụ visa Tây Ban Nha, vui lòng liên hệ với Tân Văn Lang qua số hotline 098.77777.02 - 028.7777.7979 để được tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tình. Chúc bạn thành công!
Tôi là Nguyễn Thị Mỹ Dung, tốt nghiệp khoa Báo chí trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình II. Tôi có hơn 7 năm kinh nghiệm trong về lĩnh vực xuất nhập cảnh.
Hiện tại, tôi đang là biên tập viên hỗ trợ nội dung cho các chuyên mục của Tân Văn Lang như Tin tức Xuất cảnh – Nhập cảnh, Giải đáp thắc mắc, Hướng dẫn thủ tục xin visa... Tôi luôn cố gắng mang đến những nội dung chất lượng và có giá trị nhất cho quý độc giả. Do đó, các bài viết luôn đảm bảo yếu tố nhanh nhạy, chính xác, giúp cung cấp thông tin hữu ích về các chính sách xuất nhập cảnh mới cho đông đảo bạn đọc.