icon Tân Văn Lang

Hướng dẫn điền đơn xin visa Malaysia 2025 chi tiết nhất

Đơn xin Malaysia gồm có 4 phần yêu cầu đương đơn cung cấp thông tin cá nhân, thông tin chuyến đi, thông tin về visa và hộ chiếu. Chi tiết hướng dẫn điền đơn xin visa mời bạn tham khảo ngay dưới đây của Tân Văn Lang nhé!

Download đơn xin visa Malaysia

Hiện nay đương đơn có thể tải mẫu đơn xin visa Malaysia từ website chính thức của Lãnh sự tại đây.

Ngoài ra, bạn có thể đến trực tiếp Đại sứ quán Malaysia và xin đơn xin visa Malaysia bản cứng.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Malaysia

Đơn xin visa Malaysia gồm 4 phần:

Phần A – MAKLUMAT PEMOHON – PARTICULARS OF APPLICANT: Thông tin cá nhân của đương đơn

Jenis Permohonan – Type of Application (Phân loại người xin visa):

  • Dalam Malaysia – In Malaysia: Đánh dấu vào mục này nếu bạn đang cư trú tại Malaysia.
  • Seberang Laut – Oversea: Chọn mục này nếu bạn nộp đơn từ bên ngoài Malaysia.

Gambar Pemohon – Photograph Of Applicant (3.5 cm x 5.0 cm):

  • Dán ảnh cá nhân của bạn có kích thước theo yêu cầu vào phần này.
  1. Nama Penuh (Huruf Besar) – Full Name (Capital Letter): Điền họ và tên của bạn bằng chữ in hoa, không dấu.
  2. Jantina – Gender: Lựa chọn giới tính:
    • Lelaki – Male: Chọn nếu bạn là Nam.
    • Perempuan – Female: Chọn nếu bạn là Nữ.
  3. Tempat/Negara Lahir – Place/Country of Birth: Ghi rõ nơi sinh và quốc gia nơi bạn được sinh ra.
  4. Tarikh Lahir – Date of Birth: Điền ngày tháng năm sinh của bạn theo thứ tự:
    • Hari – Day: Ghi ngày sinh.
    • Bulan – Month: Ghi tháng sinh.
    • Tahun – Year: Ghi năm sinh.
  5. Warganegara – Nationality: Điền quốc tịch hiện tại của bạn, ví dụ: Vietnamese.
  6. Pekerjaan – Occupation: Ghi nghề nghiệp hiện tại, ví dụ: Giáo viên ghi Teacher, bác sĩ ghi Doctor.
  7. Alamat – Address: Điền địa chỉ nơi bạn đang sinh sống.
  8. Taraf Perkahwinan – Marital Status (Tình trạng hôn nhân):Chọn trạng thái phù hợp:
    • Belum Berkahwin – Single: Nếu bạn còn độc thân.
    • Berkahwin – Married: Nếu bạn đã kết hôn.
Đơn xin visa Malaysia
Thông tin cá nhân của đương đơn

>>> Xem thêm: Dịch vụ làm visa Malaysia trọn gói tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng

Phần B – MAKLUMAT PASSPORT PERJALANAN / DOKUMEN PERJALANAN – PARTICULARS OF PASSPORT / TRAVEL DOCUMENT: Thông tin chi tiết hộ chiếu

  1. Jenis Dokumen Perjalanan – Type Of Travel Document: Điền loại hộ chiếu bạn sử dụng:
  • Hộ chiếu phổ thông: Thường sử dụng loại này, bạn hãy ghi Popular Passport.
  • Hộ chiếu công vụ: Điền Official Passport.
  • Hộ chiếu ngoại giao: Điền Diplomatic Passport.
  1. Nombor – Number: Ghi số hộ chiếu của bạn vào phần này.
  2. Tempat / Negara DiKeluarkan – Place/ Country Of Issue: Điền địa điểm hoặc quốc gia đã cấp hộ chiếu của bạn.
  3. Sah Sehingga – Valid Until: Nhập ngày hộ chiếu hết hạn theo định dạng ngày/tháng/năm.
Đơn xin visa Malaysia
Thông tin chi tiết hộ chiếu

Phần C – BUTIR-BUTIR PENGANJUR DI MALAYSIA – PARTICULARS OF SPONSOR IN MALAYSIA: Phần thông tin người bảo lãnh ở Malaysia

  1. Nama Penuh (Huruf Besar) – Full Name (Capital Letter): Ghi tên của người bảo lãnh bằng chữ in hoa.
  2. Kad Pengenalan – NRIC: Điền số chứng minh thư (NRIC) của người bảo lãnh tại Malaysia.
  3. No Telefon – Telephone No: Ghi số điện thoại liên hệ của người bảo lãnh tại Malaysia.
  4. Alamat – Address: Ghi rõ địa chỉ của người bảo lãnh tại Malaysia.
  5. Negeri – State: Điền tỉnh, bang hoặc vùng lãnh thổ mà người bảo lãnh đang sinh sống tại Malaysia.
Đơn xin visa Malaysia
Phần thông tin người bảo lãnh ở Malaysia

>>> Xem thêm: Địa chỉ Đại sứ quán Việt Nam tại Malaysia

Phần D – BUTIR-BUTIR PERMOHONAN – DETAIL OF APPLICATION: Thông tin visa

  1. Tempoh Tinggal Yang Dicadangkan – Duration Of Proposed Stay: Điền thời gian dự kiến ở Malaysia:
  • Bulan – Month: Ghi số tháng bạn có kế hoạch lưu trú.
  1. Tujuan Perjalanan – Purpose Of Journey: Chọn mục đích chuyến đi phù hợp với bạn:
  • Bercuti – Holiday: Đi du lịch.
  • Transit – Transit: Quá cảnh (người Việt Nam không cần xin visa khi quá cảnh).
  • Urusan Perniagaan – Business: Đi công tác hoặc kinh doanh.
  • Urusan Rasmi – Official Trip: Chuyến thăm chính thức.
  • Melawat Saudara Mara/Kawan – Visiting Friends/Relatives: Thăm bạn bè, họ hàng hoặc người thân.
  • Persidangan – Conference: Tham dự hội nghị.
  • Bekerja – Employment: Đi làm việc.
  • Belajar – Study: Du học.
  • Lain-lain (Nyatakan) – Other Specify: Nếu mục đích khác, hãy ghi rõ tại mục này.
  1. Tarikh – Date: Ghi ngày bạn viết đơn xin visa theo định dạng ngày/tháng/năm.
  2. Tandatangan Pemohon / Penganjur – Signature of Applicant / Sponsor: Ký tên của bạn. Nếu đơn dành cho trẻ em, cha/mẹ/người bảo lãnh sẽ ký thay và ghi chú (Mother) hoặc (Father) phía dưới chữ ký.

>>> Xem thêm: Thủ tục xin visa thăm thân Malaysia 2025

Lưu ý khi nhập cảnh vào Malaysia

Để quá trình nhập cảnh và xuất cảnh tại Malaysia diễn ra thuận lợi, bạn cần chú ý một số điều quan trọng dưới đây:

  • Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ hợp lệ: Đảm bảo hộ chiếu, vé máy bay khứ hồi và giấy xác nhận đặt phòng khách sạn được chuẩn bị đầy đủ, sẵn sàng xuất trình khi cần.
  • Trang phục phù hợp: Malaysia là quốc gia theo đạo Hồi, vì vậy nên mặc trang phục lịch sự, kín đáo để tôn trọng văn hóa địa phương, đặc biệt khi nhập cảnh.
  • Quy định về tiền mặt: Số tiền tối đa được phép mang vào Malaysia là 7.000 USD. Nếu vượt quá số này, bạn cần khai báo với hải quan để tránh gặp rắc rối.
  • Hạn chế mang theo vật dụng bị cấm: Không mang theo các vật phẩm bị cấm như vũ khí, ma túy, chất kích thích hoặc các vật dụng nguy hiểm khác để tránh vi phạm pháp luật.
  • Khai báo vật phẩm có giá trị cao: Nếu mang theo đồ vật có giá trị lớn, hãy thực hiện thủ tục khai báo với hải quan để đảm bảo không gặp phiền toái trong quá trình nhập cảnh.

Việc nắm rõ các quy định và chuẩn bị chu đáo sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua cửa khẩu Malaysia mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Câu hỏi thường gặp visa Malaysia

Lệ phí xin visa Malaysia là bao nhiêu?

Lệ phí xin visa Malaysia là 140.000đ. Để cập nhật mức lệ phí chính xác nhất tại thời điểm nộp đơn, bạn có thể tham khảo tại đây.

Thời gian xét duyệt visa Malaysia là bao lâu?

  • Visa thông thường (nộp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán): Thời gian xử lý từ 5 – 7 ngày làm việc (không tính ngày lễ và cuối tuần).
  • eVisa Malaysia: Thường được xét duyệt nhanh hơn, chỉ mất 1 – 3 ngày làm việc.
    Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn vào mùa cao điểm hoặc nếu hồ sơ cần bổ sung thêm giấy tờ.

Có nên sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm hồ sơ xin visa Malaysia không?

Nếu bạn chưa thực sự có nhiều kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ hoặc đã từng bị rớt hồ sơ thì sử dụng dịch vụ là một lựa chọn đúng đắn. Dịch vụ hỗ trợ làm visa giúp tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ sai sót trong hồ sơ, nhưng bạn cần chọn đơn vị uy tín để tránh những sai sót không đáng có

>>> Xem thêm: Top công ty dịch vụ visa uy tín tại TP.Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hà Nội

Bài viết trên đây là những hướng dẫn chi tiết về cách điền đơn xin visa Malaysia. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 098.77777.02 - 028.7777.7979 để được tư vấn miễn phí cùng đội ngũ chuyên viên tận tâm của Tân Văn Lang sẽ giải đáp mọi thắc mắc, hướng dẫn bạn từng bước hoàn thiện hồ sơ một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả nhất.

5/5 - (1 bình chọn)
Đội ngũ Tân Văn Lang - Visa Travel
Tư vấn cuối bài

Để lại thông tin để được tư vấn & báo giá miễn phí

Tân Văn Lang cam kết:

  • Tỷ lệ thành công lên đến 99%
  • Giá trọn gói, không phát sinh phí
  • Chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm, tư vấn 1:1

Tin liên quan:

Mỹ Dung

Tôi là Nguyễn Thị Mỹ Dung, tốt nghiệp khoa Báo chí trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình II. Tôi có hơn 7 năm kinh nghiệm trong về lĩnh vực xuất nhập cảnh.

Hiện tại, tôi đang là biên tập viên hỗ trợ nội dung cho các chuyên mục của Tân Văn Lang như Tin tức Xuất cảnh – Nhập cảnh, Giải đáp thắc mắc, Hướng dẫn thủ tục xin visa... Tôi luôn cố gắng mang đến những nội dung chất lượng và có giá trị nhất cho quý độc giả. Do đó, các bài viết luôn đảm bảo yếu tố nhanh nhạy, chính xác, giúp cung cấp thông tin hữu ích về các chính sách xuất nhập cảnh mới cho đông đảo bạn đọc.

Xem thêm tôi tại:

Viết một bình luận