Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình xin visa du lịch, công tác hay du học tại xứ sở kim chi. Việc điền đầy đủ, chính xác các thông tin trong mẫu đơn là bước đầu tiên giúp bạn hoàn thành thủ tục xin visa một cách suôn sẻ.
Trong bài chia sẻ này, Tân Văn Lang sẽ hướng dẫn chi tiết về cách điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bao gồm các thông tin cần thiết, lưu ý quan trọng và các bước thực hiện cụ thể để giúp bạn tự tin hoàn thành chính xác và nhanh chóng mẫu đơn này. Cùng theo dõi nhé!
DỊCH VỤ VISA HÀN QUỐC - ĐẬU 99% - CÓ VISA CHỈ TỪ 7 NGÀY
20 Năm kinh nghiệm - 10.000+ Khách hàng xin visa thành công.
Kết quả visa Hàn Quốc tại Tân Văn Lang
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là gì?
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là giấy tờ quan trọng mà bạn cần phải có trong bộ hồ sơ nộp lên cơ quan có thẩm quyền để xin visa Hàn Quốc. Mẫu đơn này được sử dụng để khai báo thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi, lịch trình, thông tin tài chính và các thông tin liên quan khác của người xin visa.
Download mẫu đơn xin visa Hàn Quốc mới nhất
⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Việt file PDF tại đây.
⇒ Download mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc ngôn ngữ Hàn – Anh file PDF tại đây.
Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Bạn sẽ cần điền đầy đủ và chính xác 12 mục trong mẫu đơn. Bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết sau đây của Tân Văn Lang:
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
Bạn dán ảnh thẻ của mình theo định dạng quy định vào ô PHOTO, và bắt đầu điền đơn như sau:
1.1. Full name (as shown in your passport): Điền tên của bạn theo như trên hộ chiếu
Family Name: Điền họ theo như trên hộ chiếu
Given Names: Điền tên đệm và tên theo như trên hộ chiếu
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bạn bỏ trống
1.3. Sex: Giới tính của bạn, bạn tích chọn vào Male (Nam) hoặc Female (Nữ)
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Điền ngày tháng năm sinh của bạn theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd), ví dụ: 1994/04/18.
1.5. Nationality: Quốc tịch, bạn điền VIETNAMESE
1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra, bạn sinh ở Việt Nam thì điền VIETNAM
1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân của bạn
1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa?
Tích √ vào ô No [ ] nếu chưa bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc.
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền tên khác đó xuống dưới phần Family và Given Name tương ứng.
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không?
Tích √ vào ô No [ ] nếu không phải là công dân của quốc gia nào khác
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó.
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)
2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú của bạn (Dài hạn/Ngắn hạn)
Bạn tích √ vào Long-term Stay over 90 days [ ] nếu lưu trú dài hạn trên 90 ngày
Bạn tích √ vào Short-term Stay less than 90 days [ ] nếu lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
2.2 Status of Stay: Loại visa.
Hãy điền loại visa mà bạn dự định xin.
FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bạn bỏ trống phần này
Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)
3.1. Passport Type: Loại hộ chiếu
Tích √ vào các ô tương ứng với loại hộ chiếu của bạn:
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
- Official: Hộ chiếu công vụ
- Regular: Hộ chiếu phổ thông
- Other: Loại hộ chiếu khác, ghi rõ loại hộ chiếu
3.2. Passport No.: Số hộ chiếu của bạn
3.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu của bạn, bạn điền VIETNAM
3.4. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền IMMIGRATION DEPARTMENT (Cục quản lý xuất nhập cảnh)
3.5. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd), chẳng hạn: 2020/07/26.
3.6. Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, tương tự bạn điền theo đúng thứ tự định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2025/07/26.
3.7. Does the applicant have any other valid passport?: Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Tích √ vào ô No [ ] nếu không có hộ chiếu nào còn hiệu lực
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền thêm thông tin vào phần If ‘Yes’, please provide details, gồm:
- a) Passport Type: Loại hộ chiếu
- Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
- Official: Hộ chiếu công vụ
- Regular: Hộ chiếu phổ thông
- Other: Loại hộ chiếu khác
- b) Passport No.: Số hộ chiếu
- c) Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
- d) Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)
4.1 Home country address of the applicant: Địa chỉ liên lạc trong nước
4.2. Current Residential Address: Địa chỉ nơi ở hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ nơi ở hiện tại khác với địa chỉ liên lạc trong nước)
4.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động
Telephone No.: Số điện thoại cố định
4.4. Email: Địa chỉ email
4.5. Emergency Contact Number: Số liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
- a) Full name in English: Họ và tên đầy đủ của người đó
- b) Country of Residence: Quốc tịch của người đó
- c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của người đó
- d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn, ví dụ: bạn điền Husband (chồng).
Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn, tích √ vào ô tương ứng:
- Married [ ]: Đã kết hôn
- Divorced [ ]: Đã ly hôn
- Single [ ]: Độc thân
5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
Nếu độc thân hoặc đã ly hôn thì bạn để trống phần này.
Nếu bạn “Đã kết hôn” thì bạn điền thêm các thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn, gồm:
- a) Family Name: Họ
- b) Given Names: Tên đệm và tên
- c) Date of Birth: bạn điền ngày sinh theo đúng thứ tự định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 1997/07/26.
- d) Nationality: Quốc tịch
- e) Residential Address: Địa chỉ cư trú
- f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ
5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?
Tích √ vào ô No [ ] nếu chưa có con
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền thêm thông tin về Số người con […]
Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích √ vào lựa chọn tương ứng:
- Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
- Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học
- High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3
- Other: Khác. Nếu chọn “Other”, bạn cần ghi rõ bằng cấp đó tại phần If ‘Other’, please provide details.
6.2 Name of school: Tên trường học của bạn
6.3 Location of School (city/province/country): Điền địa chỉ trường học của bạn theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)
7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?
Tích √ vào nghề nghiệp tương ứng:
- Entrepreneur: Doanh nhân
- Self-Employed: Tự kinh doanh
- Employed: Nhân viên công ty
- Civil Servant: Công chức
- Student: Học sinh, sinh viên
- Retired: Đã nghỉ hưu
- Unemployed: Thất nghiệp
- Other: Khác. Nếu bạn chọn ô này thì cần ghi rõ tên công việc đó vào phần If ‘Other’, please provide details.
7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp
- a) Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/Cơ quan/Trường học bạn đang theo học/làm việc
- b) Position/Course: Chức vụ/Khóa học bạn đang theo học/làm việc
- c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học mà bạn đang theo học/làm việc
- d) Telephone No.: Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học mà bạn đang theo học/làm việc
Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi đến Hàn Quốc của bạn, bạn chọn √ một trong các sự lựa chọn, gồm:
- Tourism/Transit: Tham quan, du lịch Hàn Quốc/quá cảnh
- Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
- Medical Tourism: Du lịch kết hợp chữa bệnh
- Business Trip: Thương mại
- Study/Training: Du học/Đào tạo
- Work: Làm việc
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân
- Marriage Migrant: Kết hôn
- Diplomatic/Official: Ngoại giao/Công vụ
- Other: Khác và điền thông tin vào phần If ‘Other’, please provide details.
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến của bạn tại Hàn
8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh vào Hàn Quốc của bạn
8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ nơi mà bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (có thể là khách sạn nếu có)
8.5. Contact No. in Korea: Thông tin liên hệ khi bạn ở Hàn (có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân ở Hàn của bạn)
8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây chưa?
Tích √ vào ô No [ ] nếu chưa từng
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền thêm thông tin về:
- Số lần trong phần (….) times
- Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi
- Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/dd) ~ (yyyy/mm/dd). Ví dụ: 2024/04/10 ~ 2024/05/12.
8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có từng đi tham quan đất nước nào ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây chưa?
Tích √ vào ô No [ ] nếu chưa từng
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền thêm thông tin tương ứng theo hàng, cột:
- Name of Country: Tên quốc gia mà bạn đã từng đi
- Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi đó
- Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày của chuyến đi đó
8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?
Tích √ vào ô No [ ] nếu không có
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền thêm thông tin theo bảng:
- Full Name: Họ tên người thân đó
- Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd) của người đó
- Nationality: Quốc tịch của người đó
- Relationship to the applicant: Mối quan hệ của bạn với người đó.
Lưu ý: Chỉ chấp nhận phạm vi người thân trong gia đình, gồm: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi cùng với thành viên gia đình nào trong chuyến đi lần này không?
Tích √ vào ô No [ ] nếu không
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền thêm thông tin vào bảng:
- Full Name: Họ tên của người đó
- Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd) của người đó
- Nationality: Quốc tịch của người đó
- Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người thân đó với bạn
Lưu ý: Chỉ chấp nhận phạm vi người thân trong gia đình, gồm: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)
9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người nào mời sang Hàn Quốc không?
Tích √ vào ô No [ ] nếu không
Tích √ vào ô Yes [ ] nếu có và điền thêm thông tin:
- a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người mời hoặc tổ chức mời bạn sang Hàn Quốc
- b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời hoặc Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu là công ty/tổ chức mời
- c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ giữa người mời và bạn
- d) Address: Địa chỉ
- e) Phone No.: Số điện thoại liên hệ
Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
10.1. Estimated travel costs (in US dollar): Kinh phí dự kiến (USD) cho chuyến đi của bạn
10.2. Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai là người trả phí cho chuyến đi này của bạn?
- a) Name of Person/Organization (Company): Tên của người/công ty/tổ chức, nếu bạn tự trả thì bạn điền tên của bạn vào
- b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người hỗ trợ chi phí với bạn, nếu tự trả thì điền “Myself”
- c) Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền là ALL
- d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho chuyến đi của bạn
Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)
11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Có ai hỗ trợ bạn điền đơn này không?
Tích √ vào No [ ] nếu bạn tự điền
Tích √ vào Yes [ ] nếu có người khác hỗ trợ và điền thêm thông tin chi tiết người điền hộ đó, gồm:
- Full Name: Tên đầy đủ của người điền hộ
- Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người điền hộ
- Telephone No: Số điện thoại liên hệ của người đó
- Relationship to you: Mối quan hệ của người điền hộ với bạn
Mục 12: Cam kết (Declaration)
Tại mục DATE OF APPLICATION bạn ghi rõ thời gian điền đơn theo thứ tự năm/ tháng/ năm (yyyy/mm/dd), tại mục APPLICANT NAME bạn viết rõ họ và tên người làm đơn.
Bạn sẽ cần ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu chưa đủ 17 tuổi thì phải do ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay.
>> Xem thêm: Dịch vụ gia Hàn Quốc chỉ từ 2.200.000đ
Lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc
Với 20 năm kinh nghiệm hỗ trợ các khách hàng xin visa Hàn Quốc, Tân Văn Lang sẽ chia sẻ một vài điều bạn cần lưu ý khi điền đơn như sau:
- Bạn cần điền các thông tin trong mẫu đơn thật đầy đủ, chính xác và trung thực.
- Bạn chỉ nên sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền đơn, nếu không bạn có thể nhờ người khác điền giúp bạn.
- Các thông tin cần điền bằng chữ màu đen và IN HOA.
- Ảnh thẻ theo yêu cầu cần có kích thước 3,5×4,5cm, được chụp trong vòng 3 tháng trước khi nộp hồ sơ, phông nền trắng, không đeo kính và không được để tóc rối hoặc che tai.
- Bạn cần lưu ý dán ảnh đúng kích thước, ảnh scan sẽ không được chấp nhận.
- Hãy sắp xếp tài liệu trong hồ sơ theo thứ tự nhất định, với đơn xin visa nằm ở ngoài cùng.
- Việc sắp xếp hồ sơ khoa học cũng sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp thuận tiện cho quá trình phỏng vấn tại Đại sứ quán (nếu có).
FAQ đơn xin visa Hàn Quốc
Nộp đơn xin visa Hàn Quốc mất bao lâu để có kết quả?
Thời gian xét duyệt visa Hàn Quốc còn tùy thuộc vào một số yếu tố như:
- Loại visa: Visa du lịch thường được xét duyệt nhanh hơn các loại visa khác như visa lao động, visa du học, …
- Số lượng hồ sơ: Vào mùa cao điểm du lịch, số lượng hồ sơ xin visa Hàn Quốc tăng cao khiến thời gian xử lý có thể lâu hơn bình thường.
- Hồ sơ thiếu sót: Nếu hồ sơ của bạn thiếu sót giấy tờ hoặc thông tin, Đại sứ quán sẽ yêu cầu bạn bổ sung, dẫn đến việc kéo dài thời gian xét duyệt.
- Ngoài ra, nếu bạn được yêu cầu phỏng vấn thì sẽ mất thêm thời gian đợi kết quả.
Để biết chính xác thời gian có kết quả về trường hợp xin visa của mình, bạn có thể liên hệ cho Tân Văn Lang qua số hotline 0866 806 086 hoặc 08 669 777 40
Tôi có thể nhờ người khác điền hộ mẫu đơn xin visa Hàn Quốc không?
Có thể. Bạn có thể hoàn toàn có thể nhờ người khác giúp điền hộ đơn xin visa Hàn Quốc. Hãy nhớ ghi đầy đủ thông tin về người điền hộ ở Mục 11 trong mẫu đơn.
Sau khi điền xong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, tôi cần làm gì tiếp theo
Sau khi hoàn tất việc điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn tiến hành sắp xếp và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để nộp. Hãy nhớ đặt lịch hẹn nộp hồ sơ xin visa Hàn Quốc trước tại trang web của Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Xin Visa Hàn Quốc (KVAC) để giảm thiểu thời gian chờ đợi và thuận tiện hơn cho cơ quan lãnh sự. Bạn nên đặt lịch hẹn sớm để tránh trường hợp hết lịch hẹn nhé!
Hy vọng bài chia sẻ này đã cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và đầy đủ để hoàn thành mẫu đơn xin visa Hàn Quốc một cách chính xác và hiệu quả. Nếu bạn còn thắc mắc nào hoặc cần tư vấn và hỗ trợ về visa thì hãy hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0866 806 086 hoặc 08 669 777 40 để được hỗ trợ nhé. Chúc bạn có một chuyến đi Hàn Quốc vui vẻ và đáng nhớ!