Làm thẻ tạm trú trước bao nhiêu ngày để đảm bảo đúng quy định và tránh gián đoạn trong thời gian lưu trú tại Việt Nam? Hiện tại chưa có quy định cụ thể về thời gian đương đơn nên làm thẻ tạm trú. Tuy nhiên, thời gian thích hợp nhất khoảng 10-15 ngày trước khi thẻ tạm trú hết hạn.
Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Dịch vụ làm thẻ tạm trú
Thủ tục đơn giản - Hỗ trợ online - Không cần trình diện
20 Năm kinh nghiệm - 10.000+ Khách hàng thành công.
Kết quả dịch vụ thẻ tạm trú tại Tân Văn Lang
Tại sao cần làm thẻ tạm trú đúng thời hạn?
Việc làm thẻ tạm trú đúng thời hạn không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người nước ngoài tại Việt Nam.
Tránh vi phạm pháp luật và xử phạt hành chính
- Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nếu thẻ tạm trú hết hạn mà chưa được gia hạn hoặc cấp mới, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị trục xuất.
- Doanh nghiệp bảo lãnh cũng có thể bị xử phạt nếu không đảm bảo nhân sự nước ngoài có đầy đủ giấy tờ hợp lệ.
Dễ dàng quản lý lưu trú và xuất nhập cảnh
- Thẻ tạm trú hợp lệ giúp người nước ngoài lưu trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần xin visa nhiều lần.
- Thuận tiện hơn khi thực hiện các thủ tục xuất nhập cảnh tại sân bay hoặc cửa khẩu.
Đảm bảo quyền lợi hợp pháp
- Người có thẻ tạm trú đúng hạn được hưởng các quyền lợi về cư trú, lao động, mở tài khoản ngân hàng, mua nhà (đối với một số trường hợp) và các quyền lợi khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Giúp tránh các rắc rối pháp lý khi tham gia giao dịch dân sự, kinh doanh hoặc đầu tư.
Hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân tiếp tục hoạt động ổn định
- Đối với người lao động nước ngoài, việc có thẻ tạm trú đúng hạn giúp họ tiếp tục làm việc mà không bị gián đoạn do các vấn đề pháp lý.
- Đối với nhà đầu tư nước ngoài, thẻ tạm trú hợp lệ giúp họ duy trì hoạt động kinh doanh mà không bị ảnh hưởng bởi các thủ tục hành chính phức tạp.
>>> Xem thêm: Phân biệt visa và thẻ tạm trú: Đừng để bị nhầm lẫn
Làm thẻ tạm trú trước bao nhiêu ngày?
Người nước ngoài tại Việt Nam nên thực hiện thủ tục gia hạn hoặc làm mới thẻ tạm trú trước ít nhất 10-15 ngày so với ngày hết hạn.
Đây là khoảng thời gian hợp lý để đảm bảo quá trình xử lý hồ sơ diễn ra thuận lợi mà không ảnh hưởng đến quyền cư trú hợp pháp.
Hồ sơ cần thiết để làm thẻ tạm trú
*Hồ sơ đăng ký thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp thẻ tạm trú: Sử dụng mẫu NA8 có dán ảnh.
- Hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu của người nước ngoài còn hiệu lực ít nhất 13 tháng.
- Visa gốc: Visa nhập cảnh Việt Nam hợp lệ với mục đích nhập cảnh tương ứng.
- Ảnh chân dung: 02 ảnh kích thước 2x3cm, chụp rõ nét, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
Ngoài các giấy tờ trên, tùy vào từng trường hợp cụ thể, hồ sơ có thể cần bổ sung thêm các loại giấy tờ khác như:
Trường hợp | Giấy tờ cần chuẩn bị |
---|---|
Người nước ngoài đã có giấy phép lao động tại Việt Nam | – Bản sao công chứng Giấy phép lao động hoặc Giấy miễn giấy phép lao động còn hiệu lực.
– Bản sao công chứng Giấy đăng ký kinh doanh của công ty. – Giấy giới thiệu mẫu con dấu và chữ ký của người đại diện pháp luật (Mẫu NA16). – Đơn bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài của công ty (Mẫu NA6). – Bản sao Giấy xác nhận tạm trú của người nước ngoài. – Thư giới thiệu người đại diện làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài. |
Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam | – Bản sao công chứng Giấy đăng ký kết hôn/ Trích lục kết hôn tại Việt Nam hoặc Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp của nước ngoài (hợp pháp hóa lãnh sự, sao y công chứng và dịch thuật công chứng).
– Đơn xin bảo lãnh và cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Mẫu NA7). – Người thân tại Việt Nam cần chuẩn bị thêm:
|
Người nước ngoài là nhà đầu tư tại Việt Nam | – Giấy đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép đầu tư, thể hiện rõ phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài (bản sao công chứng).
– Giấy giới thiệu mẫu con dấu và chữ ký của người đại diện pháp luật (Mẫu NA16). – Đơn bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài của công ty (Mẫu NA6). – Giấy ủy quyền hoặc giấy giới thiệu cho nhân viên Việt Nam làm thủ tục xin cấp thẻ tạm trú tại Cơ quan xuất nhập cảnh. – Giấy xác nhận đăng ký tạm trú hoặc sổ tạm trú được xác nhận bởi công an phường, xã. – Báo cáo thuế quý gần nhất. – Ủy nhiệm chi/ sao kê phần tiền chứng minh người nước ngoài chuyển tiền đầu tư vào công ty. |
Người nước ngoài có bố/mẹ là công dân Việt Nam | – Giấy khai sinh hoặc các giấy tờ chứng minh có bố/mẹ là công dân Việt Nam.
– Đơn xin bảo lãnh và cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài (Mẫu NA7). – Mẫu CT07 của bố hoặc mẹ là công dân Việt Nam. – Bản sao công chứng CCCD/CMND của bố/mẹ là công dân Việt Nam. |
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, hãy để lại thông tin tại đây, chuyên viên Tân Văn Lang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng
Để lại số điện thoại, chuyên gia tư vấn 1:1
Quy trình xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh
👉 Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định, đảm bảo tính chính xác và hợp lệ.
👉 Bước 2: Nộp hồ sơ
- Tiến hành nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an.
- Sau đó, mang hồ sơ gốc đến Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh nơi tổ chức bảo lãnh đặt trụ sở hoặc nơi cư trú của cá nhân bảo lãnh.
👉 Bước 3: Xét duyệt hồ sơ
- Cơ quan chức năng kiểm tra hồ sơ và nội dung thông tin.
- Nếu hồ sơ thiếu hoặc có sai sót, sẽ có hướng dẫn bổ sung.
👉 Bước 4: Nhận kết quả
- Sau 5 – 7 ngày làm việc, đến nhận kết quả theo giấy hẹn hoặc đăng ký nhận qua bưu điện.
- Nếu hồ sơ không được duyệt, lý do sẽ được cập nhật trên Cổng dịch vụ công.
>>> Xem thêm: Lệ phí thẻ tạm trú cho người nước ngoài 2025 là bao nhiêu?
Nộp hồ sơ trực tuyến
👉 Bước 1: Truy cập và đăng nhập
- Vào trang Cổng dịch vụ công Bộ Công an.
- Đăng nhập bằng tài khoản định danh điện tử.
- Chọn dịch vụ “Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam”.
👉 Bước 2: Nộp hồ sơ trực tuyến
- Chọn cơ quan tiếp nhận, tải các giấy tờ liên quan và điền thông tin đầy đủ.
- Kiểm tra lại nội dung, nhập mã xác nhận và nộp hồ sơ.
👉 Bước 3: Gửi hồ sơ gốc
- Sau khi hoàn tất đăng ký online, gửi bản hồ sơ gốc đến Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi bảo lãnh.
- Trong khoảng 1 ngày, bạn sẽ nhận được thông báo nộp phí trực tuyến.
👉 Bước 4: Nhận kết quả
- Thời gian xử lý từ 5 – 7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Có thể đến nhận kết quả trực tiếp hoặc đăng ký nhận qua bưu điện.
- Trường hợp bị từ chối, lý do sẽ được thông báo trên hệ thống Cổng dịch vụ công.
>>> Xem thêm: Quy định cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài do mất, hư hỏng 2025
Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian làm thẻ tạm trú
1️⃣ Loại thẻ tạm trú
Mỗi loại thẻ tạm trú có quy trình xét duyệt và yêu cầu hồ sơ khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch về thời gian xử lý:
- Thẻ tạm trú diện lao động (LD1, LD2): Thường mất nhiều thời gian hơn do cần kiểm tra giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ.
- Thẻ tạm trú diện đầu tư (DT1, DT2, DT3, DT4):Cần thời gian để xác minh giấy tờ về nguồn vốn nên thời gian có thể kéo dài hơn dự kiến.
- Thẻ tạm trú diện thăm thân (TT): Thủ tục đơn giản hơn, nhưng vẫn cần xác minh mối quan hệ và giấy tờ nhân thân.
2️⃣ Tình trạng hồ sơ
- Hồ sơ đầy đủ, hợp lệ: Thời gian xét duyệt nhanh, thường trong vòng 5-7 ngày làm việc.
- Hồ sơ thiếu sót hoặc sai thông tin: Nếu giấy tờ chưa đầy đủ, không đúng quy định hoặc cần bổ sung thêm, thời gian cấp thẻ sẽ kéo dài.
Lưu ý: Để tránh mất thời gian, bạn nên kiểm tra kỹ danh sách giấy tờ trước khi nộp hồ sơ.
3️⃣ Thời điểm nộp hồ sơ
- Mùa cao điểm (sát Tết Nguyên đán, giữa năm): Số lượng hồ sơ tăng cao, cơ quan xuất nhập cảnh quá tải, dẫn đến thời gian xử lý kéo dài.
- Ngược lại nếu nộp hồ sơ vào thời gian không bị quá tải hồ sơ, việc xét duyệt thường diễn ra nhanh hơn do lượng hồ sơ ít.
4️⃣ Các yếu tố khách quan
Ngoài những yếu tố trên, một số vấn đề khách quan cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian làm thẻ tạm trú, chẳng hạn như:
- Thay đổi chính sách pháp luật: Nếu có điều chỉnh về quy trình xét duyệt, yêu cầu hồ sơ mới hoặc thay đổi mức phí, thời gian cấp thẻ có thể bị kéo dài.
- Sự cố hệ thống xử lý: Việc quá tải hoặc trục trặc hệ thống khi nộp hồ sơ trực tuyến có thể khiến quá trình xét duyệt chậm hơn dự kiến.
- Ảnh hưởng của dịch bệnh hoặc tình trạng khẩn cấp: Một số trường hợp bất khả kháng như dịch bệnh hoặc thiên tai có thể khiến thời gian xử lý hồ sơ kéo dài hơn.
>>> Xem thêm: Tại sao người Trung Quốc không được cấp thẻ tạm trú?
Câu hỏi thường gặp khi làm thẻ tạm trú
Mất thẻ tạm trú phải làm sao?
Khi bị mất thẻ tạm trú, bạn cần nhanh chóng thông báo ngay với công an địa phương nơi cư trú và Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh để được hướng dẫn quy trình cấp lại. Việc chậm trễ có thể ảnh hưởng đến quyền lợi lưu trú của bạn tại Việt Nam.
Chi tiết quy trình cấp lại thẻ tạm trú, bạn có thể tham khảo tại: https://tanvanlang.com/cap-lai-the-tam-tru-cho-nguoi-nuoc-ngoai/
Thẻ tạm trú có được gia hạn không?
Có thể làm thẻ tạm trú online được không?
Hiện nay, bạn có thể nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an. Tuy nhiên, quy trình vẫn yêu cầu bạn nộp hồ sơ gốc trực tiếp tại Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh để hoàn tất thủ tục.
Chi phí xin cấp thẻ tạm trú là bao nhiêu?
Chi phí làm thẻ tạm trú tại Việt Nam phụ thuộc vào thời hạn thẻ và loại thẻ tạm trú. Mức phí tham khảo như sau:
- Thẻ tạm trú có thời hạn không quá 2 năm: 145 USD/thẻ
- Thẻ tạm trú từ trên 2 năm đến 5 năm: 155 USD/thẻ
- Thẻ tạm trú từ trên 5 năm đến 10 năm: 165 USD/thẻ
Ngoài mức phí chính thức, bạn có thể cần thêm chi phí dịch thuật, công chứng hoặc các chi phí phát sinh khác tùy theo từng hồ sơ.
Thông tin về mức phí bạn có thể cập nhật tại đây.
>>> Xem thêm: Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói, uy tín 2025
Trên đây là những thông tin về Làm thẻ tạm trú trước bao nhiêu ngày?. Nếu quý khách có nhu cầu sử dụng dịch vụ của Tân Văn Lang hoặc cần tư vấn thêm bất cứ thông tin nào thì hãy liên hệ ngay qua hotline 0907.874.240 - 028.7777.7979 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất! Trân trọng!