Kết hôn với người Trung Quốc đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về pháp lý và thủ tục hành chính. Để hôn nhân được công nhận hợp pháp tại cả Việt Nam và Trung Quốc, bạn cần tuân thủ đầy đủ các quy định về đăng ký kết hôn, giấy tờ cần thiết và các bước hợp pháp hóa theo quy định.
DỊCH VỤ VISA TRUNG QUỐC - KHÔNG CẦN TRÌNH DIỆN, TÀI CHÍNH, CÔNG VIỆC - CÓ VISA CHỈ TỪ 4 NGÀY
Visa Trung Quốc – khỏe lắm, không cần chứng minh tài chính.
Hồ sơ đơn giản:
Hộ chiếu gốc có giá trị đi lại quốc tế
Hình chân dung 4×6 nền trắng
Căn cước công dân photo
Hộ khẩu photo hoặc Mẫu CT07 hoặc CT08
Nhận hồ sơ hộ chiếu trắng
Bạn không cần trình diện lăn tay chụp hình xin visa Trung Quốc
Để hôn nhân giữa bạn và vợ/ chồng Trung Quốc được pháp luật Việt Nam công nhận và bảo vệ, cả hai cần đáp ứng các điều kiện sau:
Độ tuổi kết hôn: Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi tại thời điểm đăng ký. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo sự trưởng thành về tâm lý và trách nhiệm trong hôn nhân.
Tự nguyện: Hôn nhân phải xuất phát từ sự tự nguyện của cả hai bên. Mọi hành vi cưỡng ép, lừa dối hay cản trở đều bị pháp luật nghiêm cấm.
Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Cả hai phải có khả năng nhận thức và làm chủ hành vi, đảm bảo hiểu rõ quyền và nghĩa vụ khi kết hôn.
Không thuộc trường hợp bị cấm kết hôn: Pháp luật Việt Nam không cho phép kết hôn giả tạo, tảo hôn, kết hôn khi đã có vợ/ chồng hợp pháp hoặc giữa những người có quan hệ huyết thống trực hệ, trong phạm vi ba đời, cha/mẹ nuôi với con nuôi.
Tờ khai đăng ký kết hôn: Theo mẫu của Bộ Tư pháp, có thể tải về và điền thông tin đầy đủ.
Bản sao giấy khai sinh: Yêu cầu bản sao có chứng thực để đảm bảo giá trị pháp lý.
CCCD và Hộ chiếu: Xuất trình bản gốc để đối chiếu, nộp bản sao chứng thực còn hiệu lực.
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Do UBND cấp xã nơi cư trú cấp, có thời hạn sử dụng (thường là 6 tháng). Nếu từng ly hôn hoặc hủy kết hôn ở nước ngoài, cần bổ sung bản sao trích lục ghi chú ly hôn/bản án kết hôn hợp pháp tại Việt Nam.
Giấy chứng nhận sức khỏe: Được cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam, xác nhận không mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh làm mất khả năng nhận thức.
Hồ sơ dành cho công dân Trung Quốc
Tờ khai đăng ký kết hôn: Giống công dân Việt Nam, cần điền đầy đủ thông tin theo mẫu quy định.
Bản sao hộ chiếu Trung Quốc: Phải có chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp.
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (单身证明 – Dānshēn Zhèngmíng): Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại Trung Quốc (Phòng Công chứng hoặc chính quyền địa phương), cần hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại Trung Quốc và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
Giấy chứng nhận sức khỏe: Có thể cấp tại cơ sở y tế của Trung Quốc hoặc Việt Nam. Nếu cấp tại Trung Quốc, cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, hãy để lại thông tin tại đây, chuyên viên Tân Văn Lang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng
Để lại số điện thoại, chuyên gia tư vấn 1:1
Đội ngũ Tân Văn Lang hơn 20 năm kinh nghiệm xin visa
Thủ tục kết hôn với người Trung Quốc tại Việt Nam sẽ bao gồm các nước như sau:
► Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Để tránh mất thời gian và các vấn đề phát sinh, hãy đảm bảo tất cả giấy tờ theo danh sách quy định đã được chuẩn bị đầy đủ và hợp lệ. Đây là bước quan trọng giúp quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ.
► Bước 2: Nộp hồ sơ
Cả hai bạn cần có mặt tại Phòng Tư pháp thuộc UBND cấp xã/phường nơi công dân Việt Nam cư trú để nộp hồ sơ đăng ký kết hôn.
► Bước 3: Thẩm tra hồ sơ
Trong thời gian 10 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận, Phòng Tư pháp sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu cần thiết, cơ quan chức năng có thể xác minh thông tin hoặc phỏng vấn hai bên nhằm đảm bảo hôn nhân được thực hiện trên tinh thần tự nguyện và hợp pháp.
► Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận kết hôn
Nếu hồ sơ được xét duyệt hợp lệ, Chủ tịch UBND cấp huyện sẽ ký và cấp 2 bản chính Giấy chứng nhận kết hôn.
► Bước 5: Nhận Giấy chứng nhận kết hôn
Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi giấy chứng nhận được ký, cả hai bạn phải đến UBND cấp huyện để nhận giấy chứng nhận kết hôn.
Đối với người nước ngoài xin thị thực tại Việt Nam: Bản gốc và bản sao giấy tờ chứng minh lưu trú hoặc cư trú hợp pháp.
Nếu từng có quốc tịch Trung Quốc nhưng đã chuyển sang quốc tịch khác: Cung cấp hộ chiếu hoặc visa Trung Quốc trước đây.
Nếu lần đầu xin thị thực Trung Quốc: Nộp bản gốc và bản sao hộ chiếu Trung Quốc trước đây.
Nếu đã từng có visa Trung Quốc: Cung cấp bản sao hộ chiếu nước ngoài và thị thực Trung Quốc trước đây.
Tài liệu bổ sung:
Bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân của vợ/chồng.
Bản tường trình quá trình quen nhau (bản gốc bằng tiếng Việt, bản photo bằng tiếng Trung).
Giấy chứng nhận độc thân có dấu chứng nhận lãnh sự của Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao Việt Nam và dấu hợp pháp hóa lãnh sự của Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam (bản gốc + bản sao).
👉 Bước 2: Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Việt Nam
Để các giấy tờ Việt Nam có giá trị sử dụng tại Trung Quốc, bạn cần:
Dịch thuật và công chứng: Đến văn phòng công chứng tư nhân hoặc Nhà nước để dịch và công chứng giấy tờ sang tiếng Anh hoặc tiếng Trung.
Chứng nhận lãnh sự tại Việt Nam: Nộp hồ sơ tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao Việt Nam (40 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội).
Chứng nhận lãnh sự tại Đại sứ quán Trung Quốc: Đến Trung tâm xin visa Trung Quốc để hoàn tất thủ tục chứng nhận con dấu và chữ ký của Cục Lãnh sự.
Lưu ý:
Nếu chứng nhận lãnh sự tại Sở Ngoại vụ TP.HCM, bạn cần tiếp tục xin chứng nhận lãnh sự tại Trung tâm xin visa Trung Quốc tại TP.HCM.
Chi phí kết hôn với người Trung Quốc khoảng bao nhiêu?
Mức lệ phí đăng ký kết hôn với người nước ngoài do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, nên có sự khác biệt giữa các địa phương. Chẳng hạn, tại Hà Nội và TP.HCM, chi phí đăng ký kết hôn thường dao động khoảng 1.000.000 đồng/trường hợp [1].
>>> Xem thêm: Các loại visa Trung Quốc và kinh nghiệm xin visa nhanh 2025
Câu hỏi thường gặp
Đăng ký kết hôn tại Trung Quốc có được chấp nhận tại Việt Nam không?
Nếu đã đăng ký kết hôn ở Trung Quốc, công dân Việt Nam không cần làm thủ tục đăng ký kết hôn lại tại Việt Nam. Thay vào đó, chỉ cần thực hiện thủ tục ghi chú kết hôn để đảm bảo hôn nhân được công nhận hợp pháp tại Việt Nam.
Lấy chồng Trung Quốc bao lâu mới được nhập quốc tịch?
Người Việt Nam muốn nhập quốc tịch Trung Quốc thông qua hôn nhân cần đáp ứng các điều kiện nhất định. Trước tiên, họ phải có vợ hoặc chồng là công dân Trung Quốc và đã sinh sống hợp pháp tại Trung Quốc ít nhất 5 năm.
Visa kết hôn Trung Quốc thời hạn bao lâu?
Visa kết hôn Trung Quốc diện S2 cho phép lưu trú tối đa 30 ngày và chỉ có giá trị nhập cảnh một lần trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp.
Điều này đồng nghĩa với việc bạn phải hoàn tất thủ tục đăng ký kết hôn trong khoảng thời gian 30 ngày kể từ khi nhập cảnh:
Nếu sau 30 ngày, bạn chưa hoàn thành đăng ký kết hôn, bạn bắt buộc phải rời Trung Quốc và quay về quốc gia của mình.
Nếu đã hoàn tất đăng ký kết hôn trong thời gian này, vợ/chồng là công dân Trung Quốc có thể hỗ trợ bạn làm thủ tục gia hạn thời gian lưu trú để tiếp tục ở lại lâu hơn.
Mong rằng qua những thông tin chi tiết về Thủ tục kết hôn với người Trung Quốc trong bài viết trên đây, bạn có thể hiểu rõ hơn về quy trình kết hôn và rút ra kinh nghiệm để xin visa kết hôn thành công.
Nếu bạn còn có câu hỏi hoặc cần tư vấn và hỗ trợ thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 098.77777.02 - 028.7777.7979 để được hỗ trợ nhé.
Tôi là Phan Ngọc Thương Thảo (Susan), là Section Manager tại Tân Văn Lang. Tôi có hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn visa xuất cảnh cho người Việt Nam. Tôi đã tư vấn thành công hơn 10.000+ hồ sơ xin visa Hàn Quốc, visa Đài Loan, visa Trung Quốc với tỷ lệ 99%. Tôi mong muốn đem đến những kiến thức hữu ích về quy trình, hồ sơ xin visa giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí nhất.