Đơn xin visa Thụy Sĩ là một tài liệu quan trọng và bắt buộc cho những ai muốn đặt chân đến “xứ sở đồng hồ” này. Việc cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin trong đơn là yếu tố quyết định giúp hồ sơ visa Thụy Sĩ của bạn được xét duyệt thành công.
Trong bài chia sẻ này, Tân Văn Lang sẽ hướng dẫn bạn cách điền chi tiết từng mục trong đơn xin visa Thụy Sĩ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
DỊCH VỤ VISA THỤY SĨ – THỦ TỤC NHANH GỌN
- 20 Năm kinh nghiệm - 10.000+ Khách hàng xin visa thành công.
- Hồ sơ đơn giản.
- Dịch thuật hồ sơ miễn phí.
Download mẫu đơn xin visa Thụy Sĩ 2024
>> Bạn có thể tải mẫu đơn xin visa Thụy Sĩ trực tiếp tại đây
Hướng dẫn điền đơn xin visa Thụy Sĩ
Mục 1: Thông tin cá nhân
- Surname (Family name) / Name (Familienname): Họ.
- Surname at birth (Former family name(s)): Họ khi sinh (hoặc họ trước đây).
- First name(s) (Given name(s)): Tên đệm và tên.
- Date of birth (day-month-year): Ngày, tháng, năm sinh.
- Place of birth: Nơi sinh.
- Country of birth: Quốc gia nơi sinh.
- Current nationality: Quốc tịch hiện tại.
- Nationality at birth, if different: Quốc tịch khi sinh (nếu khác).
- Other nationalities: Quốc tịch khác nếu có.
- Sex: Giới tính:
- Male:
- Female: Nữ.
- Civil status: Tình trạng hôn nhân:
- Single: Độc thân.
- Married: Đã kết hôn.
- Separated: Ly thân.
- Divorced: Ly hôn.
- Widow(er): Góa.
- Registered Partnership: Kết đôi có đăng ký.
- Other (please specify): Tình trạng khác (vui lòng ghi rõ).
- Parental authority (in case of minors) / Legal guardian: Thông tin về người giám hộ hợp pháp (chỉ điền nếu là trẻ vị thành niên):
- Họ, tên, địa chỉ (nếu khác với người nộp đơn), số điện thoại, email, và quốc tịch.
- National identity number, where applicable: Số căn cước công dân (nếu có).
Mục 2: Thông tin visa
- Type of travel document: Loại giấy thông hành:
- Ordinary passport: Hộ chiếu phổ thông.
- Service passport: Hộ chiếu dịch vụ.
- Special passport: Hộ chiếu đặc biệt.
- Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao.
- Official passport: Hộ chiếu công vụ.
- Other travel document (please specify): Giấy tờ khác (vui lòng ghi rõ).
- Number of travel document: Số giấy thông hành.
- Date of issue: Ngày cấp giấy thông hành.
- Valid until: Ngày hết hiệu lực giấy thông hành.
- Issued by (Country): Quốc gia cấp giấy thông hành.
Thông tin người thân tại Châu Âu
- Thông tin cá nhân của thành viên gia đình là công dân EU, EEA, hoặc Thụy Sĩ (nếu có):
- Họ (Surname/Family name): Tên
- Tên (First name(s)/Given name(s)): Họ
- Ngày tháng năm sinh (Date of birth): Ngày, tháng, năm sinh
- Quốc tịch (Nationality): Quốc tịch
- Số giấy tờ du lịch hoặc ID (Number of travel document or ID card): Số căn cước
- Quan hệ gia đình với công dân EU, EEA, hoặc Thụy Sĩ (nếu có):
- Vợ/chồng (Spouse)
- Con (Child)
- Cháu (Grandchild)
- Người phụ thuộc (Dependent ascendant)
- Kết đôi có đăng ký (Registered Partnership)
- Khác (Other, vui lòng ghi rõ
Thông tin liên hệ và công việc
- Địa chỉ nhà và email của người xin visa: Số điện thoại (Telephone no.): Số điện thoại
- Cư trú ở quốc gia khác ngoài quốc gia mang quốc tịch hiện tại:
- Không (No)
- Có (Yes). Giấy phép cư trú hoặc tương đương (Residence permit or equivalent): Số giấy phép (No.), có giá trị đến (Valid until).
- Nghề nghiệp hiện tại (Current occupation): Nghề nghiệp hiện tại
- Người sử dụng lao động và địa chỉ cùng số điện thoại. Đối với học sinh, ghi rõ tên và địa chỉ của trường học:
- Người sử dụng lao động (Employer) và địa chỉ và số điện thoại (employer’s address and telephone number).
- Đối với học sinh (For students): Tên và địa chỉ cơ sở giáo dục (name and address of educational establishment).
Thông tin về mục đích chuyến đi
- Mục đích của chuyến đi:
- Thăm gia đình hoặc bạn bè (Visit of family or friends)
- Du lịch (Tourism)
- Công tác (Business)
- Văn hóa/tôn giáo (Cultural)
- Chuyến thăm chính thức (Official visit)
- Du học (Study)
- Lý do y tế (Medical reasons)
- Thể thao (Sports)
- Quá cảnh sân bay (Airport transit)
- Khác (Other, vui lòng ghi rõ)
- Thông tin bổ sung về mục đích lưu trú: Thông tin bổ sung về mục đích lưu trú (Additional information on purpose of stay).
- Quốc gia thành viên chính đến (và các quốc gia khác nếu có): Quốc gia thành viên chính (Member State of main destination).
- Quốc gia nhập cảnh đầu tiên (Member State of first entry): Nước nhập cảnh đầu tiên.
- Số lần nhập cảnh yêu cầu (Number of entries requested):
- Một lần (Single entry)
- Hai lần (Two entries)
- Nhiều lần (Multiple entries)
- Ngày dự kiến nhập cảnh (Intended date of arrival): Ngày nhập cảnh đầu tiên trong khu vực Schengen.
- Ngày dự kiến rời khỏi (Intended date of departure): Ngày rời khỏi khu vực Schengen sau chuyến đi đầu tiên.
- Đã từng lấy dấu vân tay cho visa Schengen trước đó (Fingerprints collected previously for Schengen visa):
- Chưa (No)
- Đã từng (Yes). Ngày lấy (Date, if known):, số thị thực (Visa sticker number, if known).
- Giấy phép nhập cảnh nước cuối cùng (Entry permit for the final country of destination, if applicable):
- Phát hành bởi (Issued by): Cơ quan phát hành.
- Có hiệu lực từ (valid from): Từ ngày, đến ngày (until).
- Họ tên của người mời tại quốc gia thành viên (Surname and first name of the inviting person(s)):
- Nếu không áp dụng, ghi tên khách sạn hoặc chỗ ở tạm thời tại quốc gia thành viên (If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s)).
- Địa chỉ và email của người mời/khách sạn/chỗ ở tạm thời (Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s)): Địa chỉ và email.
- Số điện thoại (Telephone no.): Số điện thoại.
- Tên và địa chỉ công ty/tổ chức mời (Name and address of inviting company/organisation): Họ tên, địa chỉ, số điện thoại và email của người liên hệ trong công ty/tổ chức (Surname, first name, address, telephone no., and e-mail address of contact person in company/organisation).
Phương thức chi trả (Method of Payment):
- Chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian lưu trú của người xin visa được chi trả như thế nào:
- Tự chi trả (By the applicant himself/herself): Phương thức thanh toán (Means of support):
- Tiền mặt (Cash)
- Séc du lịch (Traveller’s cheques)
- Thẻ tín dụng (Credit Card)
- Chỗ ở trả trước (Pre-paid accommodation)
- Dịch vụ vận chuyển trả trước (Pre-paid transport)
- Khác (Other, vui lòng ghi rõ).
- Do nhà tài trợ chi trả (By a sponsor – host, company, organisation):
- Nhà tài trợ được tham chiếu trong mục 30 hoặc 31 (Referred to in field 30 or 31) hoặc khác (Other, vui lòng ghi rõ).
- Phương thức chi trả (Means of support):
- Tiền mặt (Cash)
- Chỗ ở được cung cấp (Accommodation provided)
- Tất cả chi phí được đài thọ (All expenses covered during the stay)
- Dịch vụ trả trước (Pre-paid transport)
- Khác (Other, vui lòng ghi rõ).
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình điền đơn xin visa Thụy Sĩ, hãy để lại thông tin tại đây, chuyên viên Tân Văn Lang sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng
Để lại số điện thoại, chuyên gia tư vấn 1:1
>> Xem thêm: Dịch vụ làm visa Thụy Sĩ chỉ từ 4.500.000đ, hồ sơ đơn giản
FAQ đơn xin visa Thụy Sĩ
Lệ phí xin visa Thụy Sĩ là bao nhiêu?
Phí thị thực:
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Miễn phí
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 45 Euro
- Người lớn: 90 Euro
Ngoài các khoản phí trên, đương đơn có thể phải thanh toán thêm một số khoản phí khác nếu cần, như: phí dịch thuật, phí chụp ảnh thẻ, phí photocopy,…
Có thể gia hạn visa Thụy Sĩ không?
Khi nào nên nộp hồ sơ xin visa Thụy Sĩ?
Trên đây là các thông tin chi tiết về đơn visa Thụy Sĩ. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về thủ tục và giấy tờ liên quan, vui lòng liên hệ Tân Văn Lang qua hotline 098.77777.02 - 028.7777.7979 để được tư vấn chi tiết. Chúc bạn xin visa thành công!