icon Tân Văn Lang

Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada Form IMM5645, Form IMM5257 2024 chi tiết nhất

Đơn xin visa Canada, Form IMM5645, Form IMM5257 là những tài liệu quan trọng cần thiết trong quy trình xin visa nhập cảnh vào Canada.

Việc nắm rõ cách điền và chuẩn bị các biểu mẫu này sẽ giúp bạn tăng khả năng thành công khi xin visa. Hãy cùng tìm hiểu các bước điền đơn và những lưu ý quan trọng trong bài viết này nhé.

Download đơn xin visa Canada Form IMM5645, Form IMM5257

Form IMM5645 là là tờ khai thông tin gia đình được yêu cầu khi bạn nộp đơn xin visa Canada. Bạn có thể tải Form Download Form tại đây.

Form IMM5257 là tờ khai xin visa Canada dành cho du khách muốn nhập cảnh Canada. Bạn có thể download Form Download Form tại đây.

Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada Form IMM5645

Form IMM5645 bao gồm 4 phần như sau:

PHẦN A: Thông tin chung về đương đơn và các thành viên trong gia đình của đương đơn.

Phần này bao gồm các thông tin:

  • Full name – Họ và tên.
  • Relationship – Mối quan hệ với đương đơn.
  • Date of birth – Ngày sinh.
  • Country of birth – Nơi sinh.
  • Marital Status – Tình trạng hôn nhân.
    • Annulled marriage: Tiêu hôn/hủy hôn.
    • Common-law: Quan hệ chung sống như vợ chồng (Không chính thức).
    • Divorced: Đã ly hôn.
    • Legally separated: Ly thân.
    • Married-physically present: Kết hôn – đang chung sống.
    • Married-not physically present: Kết hôn – đang sống ly thân.
    • Single: Độc thân.
    • Widowed: Góa phụ/quả phụ.
  • Present address – Địa chỉ hiện nay của đương đơn, nếu đã mất thì ghi rõ nơi mất và ngày mất.
  • Present Occupation – Nghề nghiệp hiện nay.
  • Will accompany you to Canada? – (Người thân) Có đi cùng bạn đến Canada không: Trong phần này bạn tích chọn Yes (Có) hoặc No (không). Nếu chọn Yes, các thông tin cần điền tương ứng với ô Mối quan hệ với đương đơn, bao gồm:
    • Applicant – Đương đơn
    • Spouse or common-law partner – Vợ/chồng
    • Mother – Mẹ
    • Father – Bố

Nếu chưa có Vợ/chồng, bạn chỉ cần ký tên và ghi rõ ngày tháng ở cuối phần A.

PHẦN B: Thông tin về con cái

Phần này điền thông tin về con cái của bạn: con gái, con trai, kể cả con nuôi, con riêng của vợ/chồng, nếu có, không kể các con bao nhiêu tuổi.

  • Các nội dung thông tin chung như tên, ngày sinh,… cần điền tương tự như phần A.
  • Phần Mối quan hệ với đương đơn (Relationship), bạn cần điền tiếng Anh như sau:
    • Son (Con trai).
    • Daughter (Con gái)
    • Adopted (Con nuôi)
    • Step child (Con riêng của vợ/chồng)

Nếu chưa có con ruột, con nuôi và con riêng, bạn hãy đọc và ký tên và ô bên dưới cùng của phần B và ký tên cùng ngày tháng.

PHẦN C: Phần này để điền thông tin về anh/chị/em của đương đơn (kể cả anh/chị/em cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha hoặc anh/chị/em là con riêng của bố/mẹ).

  • Các nội dung thông tin chung cũng cần điền tương tự như phần A.
  • Phần Mối quan hệ với đương đơn, bạn cần điền tiếng Anh như sau:
    • Brother (Anh/em trai),
    • Sister (Chị/em gái)
    • Half-brother (Anh/em trai cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
    • Half-sister (Chị/em gái cùng mẹ khác cha/cùng cha khác mẹ)
    • Stepbrother (Anh/em trai là con riêng của bố/mẹ)
    • Stepsister (Chị/em gái là con riêng của bố/mẹ)

PHẦN D: Xác nhận – Certification

Phần này dành để bạn xác nhận thông tin kê khai hoàn toàn chính xác. Bạn hãy kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã kê khai rồi ký tên xác nhận và ghi rõ ngày tháng.

Đơn xin visa Canada
Đơn xin visa Canada Form IMM5645

>> Xem thêm: Dịch vụ làm visa Canada bao đậu 3.300.000đ, tặng hộ chiếu

Hướng dẫn điền đơn xin visa Canada Form IMM5257

Tờ khai Form IMM5257 gồm có 12 phần. Dưới đây là hướng dẫn điền từng phần:

Phần 1: Thông tin về visa Canada

Trong phần này, bạn có thể chọn ngôn ngữ để điền vào tờ khai là tiếng Anh hoặc tiếng Pháp. Bên cạnh đó, bạn cần chọn loại visa mong muốn, bao gồm “Visitor visa” (Visa ngắn hạn dành cho du lịch) hoặc “Transit visa” (Visa quá cảnh).

Phần 2: Personal Details – thông tin cá nhân.

Hãy điền đầy đủ các nội dung sau:

  • Family name – Họ; Given Name – Tên đệm và tên;
  • Have you ever used any other name – Bạn có từng dùng tên gọi nào khác không. Tích chọn No (Không) hoặc Yes (Có). Nếu có, bạn điền thông tin và 2 ô bên dưới. Nếu không bạn bỏ qua và đi đến các thông tin tiếp theo.
  • Sex – Giới tính; Date of birth: Ngày sinh;
  • Place of birth – Nơi sinh. Trong phần này có 2 mục là:
    • City/Town – Tỉnh/Thị trấn;
    • Country or Territory – Quốc gia hoặc Lãnh thổ;
  • Citizenship – Quốc tịch: Chọn Vietnam từ ô tương ứng;
  • Current country or territory of residence – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú. Trong phần này bạn điền thông tin về:
    • Country or territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
    • Status – Trạng thái: Chọn mục tương ứng, bao gồm:
      • Citizen – Công dân
      • Permanent resident – Thường trú nhân
      • Visitor – Khách du lịch
      • Worker – Người lao động
      • Student – Học sinh/sinh viên
      • Other – Khác
      • Protected Person – Người được bảo hộ
      • Refugee claimant – Người xin tị nạn
  • Previous countries or territory: Suốt 5 năm qua bạn đã sống ở bất kì quốc gia nào khác quốc gia của bạn hơn 6 tháng chưa. Nếu chưa chọn No và bỏ qua thông tin, nếu có chọn Yes và điền thông tin bên dưới.
  • Country or territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khi xin visa Canada: Trong ô này, nếu không phải là Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ bạn đang cư trú thì chọn No (Không) và điền thông tin cụ thể. Còn nếu bạn cư trú tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó bạn chọn Yes (Có) và bỏ qua các ô cần điền.
  • Your current marital status – Tình trạng hôn nhân hiện nay: Ở ô này bạn chọn mục tương ứng và nếu đã kết hôn, bạn điền ngày kết hôn vào ô bên cạnh cùng thông tin vợ/chồng.
  • Have you ever previously been married or in a common-law relationship? – Trước đây bạn đã từng kết hôn chưa?: Mục này, bạn chọn No (Không) hoặc Yes (Có).

Phần 3: Language – Ngôn ngữ

Hãy chọn các ngôn ngữ mà bạn biết:

  • Native language/Mother tongue – Tiếng mẹ đẻ;
  • Are you able to communicate in English and/or French? – Bạn có thể giao tiếng bằng tiếng Anh /hoặc tiếng Pháp không;
  • Have you taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in English or French? – Bạn đã bao giờ thi đánh giá khả năng tiếng Anh tại tiếng Pháp tại một tổ chức thi được chỉ định chưa?: Mục này, bạn chọn No (Chưa) hoặc Yes (Rồi).

Phần 4: Passport – Phần thông tin hộ chiếu yêu cầu đương đơn cung cấp

  • Passport number – Số hộ chiếu;
  • Country or Territory of issue – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp;
  • Issue date – Ngày cấp; Expiry date – Ngày hết hạn;
  • For this trip, you will use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that include your personal identification number? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu do Bộ Ngoại giao Đài Loan cấp có cả số nhận diện cá nhân phải không. Mục này, bạn không cần phải chọn.
  • For this trip, you will use a National Israeli passport? – Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu quốc gia Israel phải không. Mục này, bạn không cần phải chọn.

Phần 5: National Identity Document – Giấy tờ tùy thân quốc gia

Hãy trả lời câu hỏi “Do you have a national identity document” – Bạn có giấy tờ tùy thân không? Nếu có, chọn Yes và điền thông tin liên quan, nếu không chọn No và không phải điền các thông tin bên dưới.

Phần 6: US PR Card – Thẻ Thường trú nhân Mỹ

Nếu bạn có thẻ thường trú nhân Mỹ hợp pháp và thẻ xanh còn hiệu lực, hãy chọn Yes (Có) và điền thông tin liên quan bên dưới. Nếu không, hãy chọn No (Không).

Phần 7: Contact information – Thông tin liên hệ

Phần này bạn điền thông tin:

  • Current mailing address – Địa chỉ nhận thư, bao gồm:
    • Street name – Tên đường/phố
    • City/town – Thành phố/Thị trấn
    • Country or Territory – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
    • Postal code- Mã vùng
    • District- Quận/huyện
  • Residential address – Địa chỉ cư trú. Nếu giống với địa chỉ nhận thư, chọn Yes và không phải điền thông tin bên dưới. Nếu khác, chọn No và điền thông tin bên dưới.
  • Telephone no- số điện thoại. Nếu bạn dùng số điện thoại Canada/ số điện thoại Mỹ điền thông tin bên dưới. Nếu bạn dùng số điện thoại quốc gia khác thì chọn Other-Khác rồi điền thông tin.
  • Fax no- điền thông tin số fax ( nếu có)
  • E-mail address: điền thông tin email (nếu có)

Phần 8: Details of visit to Canada – Chi tiết chuyến thăm Canada

Phần này bao gồm các thông tin:

  • Purpose of my visit – Mục đích chuyến đi. Bạn chọn mục tương ứng từ danh sách có sẵn;
  • Indicate how long you plan to stay – Thời gian lưu trú dự kiến: From (từ ngày) to (đến ngày);
  • Name, address and relationship with any persons(s) or institution(s) will visit – Tên, địa chỉ và mối quan hệ với người hoặc tổ chức sẽ đến thăm.

Phần 9: Education – Trình độ giáo dục

Trả lời câu hỏi “Have you had any post secondary education (including university, college or apprenticeship training)?” – Bạn đã từng học đại học, cao đẳng, học nghề chưa? – Nếu Chưa, bạn chọn No và bỏ qua mục bên dưới, nếu đã, bạn chọn Yes và điền các thông tin bên dưới.

Phần 10: Employment – Việc làm

Phần này để bạn nói chi tiết về quá trình làm việc, bao gồm:

  • From – To: Từ ngày … đến ngày;
  • Current activity/Occupation – Nghề nghiệp hiện nay;
  • Company/Employer/Facility name – Công ty;
  • City/Town – Thành phố/ thị trấn;
  • Country or Territory – Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ;

Phần 11: Background information – Thông tin cơ sở

Đây là phần thông tin bắt buộc với những người đủ 18 tuổi trở lên.

Phần 12: Signature – Ký tên

Đồng ý điều khoản, Ký và ghi rõ họ tên của bạn.

Đơn xin visa Canada
Đơn xin visa Canada Form IMM5257

>> Xem thêm: 8 lý do khiến bạn rớt visa Canada 2024

Lưu ý khi điền form xin visa Canada

Để đảm bảo quá trình điền form xin visa Canada diễn ra suôn sẻ, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Điền chính xác họ tên và ngày tháng năm sinh theo thông tin trên hộ chiếu.
  • Các trường thông tin hiển thị màu đỏ trong tờ khai là những trường bắt buộc phải điền đầy đủ.
  • Tờ khai xin visa Canada (form IMM5257) cần được khai trực tiếp trên máy tính. Hãy đảm bảo bạn đã cài đặt phần mềm phù hợp để có thể mở và khai form.
  • Cung cấp thông tin trung thực và nhất quán với hồ sơ xin visa Canada của bạn.
  • Điền tất cả tên trong tờ khai bằng tiếng Anh và tiếng Việt có dấu.
  • Khai đầy đủ thông tin về tất cả các thành viên trong gia đình, dù họ có đi cùng bạn hay không.
  • Nếu phần diện tích để điền trong tờ khai không đủ, bạn có thể in thêm một trang bổ sung để hoàn thành và nộp kèm theo.
  • Sử dụng định dạng Năm/tháng/ngày (năm đủ 4 chữ số, ngày và tháng đủ 2 chữ số) cho tất cả các ngày tháng trong đơn.

>> Xem thêm: Quy định ảnh xin visa Canada mới nhất 2024

FAQ đơn xin visa Canada

Tôi có thể nộp đơn xin visa Canada online hay không?

Hoàn toàn có thể! Việc nộp đơn xin visa Canada online đã được triển khai nhằm mang đến sự tiện lợi cho đương đơn. Bạn có thể hoàn thành toàn bộ quy trình nộp đơn, thanh toán lệ phí và đặt lịch hẹn lấy sinh trắc học trực tuyến thông qua hệ thống của chính phủ Canada.

Tuy nhiên, sau khi hoàn thành thủ tục online, bạn vẫn cần đến Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Visa Canada (CVAC) để lấy dấu vân tay và chụp hình.

Lệ phí xin visa Canada là bao nhiêu?

Lệ phí xin visa Canada có thể thay đổi tùy theo loại visa Canada và thời gian hiệu lực của visa.

Dưới đây là một số mức phí phổ biến:

  • Visa du lịch một lần nhập cảnh: ~75 USD (khoảng 1.900.000 VNĐ).
  • Visa du lịch nhiều lần nhập cảnh: ~150 USD (khoảng 3.800.000 VNĐ).
  • Visa cư trú tạm thời trong vòng 1 đến 3 tháng: ~200 USD (khoảng 4.800.000 VNĐ)

Lưu ý:

  • Lệ phí visa được thanh toán bằng USD theo tỷ giá hiện tại và lệ phí này có thể thay đổi tùy vào thời điểm bạn xin visa.
  • Phí hành chính IOM là 15 USD (khoảng 300.000 VNĐ) sẽ được cộng thêm vào lệ phí visa.
  • Phí dịch thuật giấy tờ sang tiếng Anh và công chứng song ngữ dao động từ 700.000 VNĐ đến 900.000 VNĐ tùy số lượng giấy tờ.

Thời gian xét duyệt visa Canada là bao lâu?

Thời gian xét duyệt visa Canada phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại visa bạn muốn xin, độ phức tạp của hồ sơ, thời điểm nộp hồ sơ và khu vực bạn nộp hồ sơ.

Thông thường, thời gian xét duyệt visa Canada dao động từ 3 đến 12 tuần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian xét duyệt có thể kéo dài hơn, đặc biệt là vào mùa cao điểm.

Để nắm được thời gian xét duyệt hồ sơ visa Canada của bạn chính xác nhất, bạn nên tham khảo trên website của Đại sứ quán Canada hoặc liên hệ trực tiếp với Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ Visa Canada (CVAC).

Tôi có thể liên hệ với ai để được tư vấn về việc xin visa Canada?

Nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ hỗ trợ xin visa Canada uy tín, bạn có thể tham khảo dịch vụ tư vấn hỗ trợ xin visa Canada của Tân Văn Lang. Với nhiều năm kinh nghiệm cung cấp các dịch vụ hỗ trợ xin visa xuất nhập cảnh, Tân Văn Lang tự hào là một dịch vụ tư vấn visa uy tín tại Việt Nam.

Hy vọng qua bài viết trên đây đã có thể giúp bạn tự tin hoàn thành mẫu đơn xin visa Canada và nắm được những lưu ý quan trọng.Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về dịch vụ xin visa thì hãy liên hệ ngay với Tân Văn Lang qua hotline: 0866 806 086 hoặc 08 669 777 40 để được hỗ trợ nhanh nhất.

Đội ngũ Tân Văn Lang - Visa Travel
Tư vấn cuối bài

Để lại thông tin để được tư vấn & báo giá miễn phí

Tân Văn Lang cam kết:

  • Tỷ lệ thành công lên đến 99%
  • Giá trọn gói, không phát sinh phí
  • Chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm, tư vấn 1:1

Tin liên quan:

Thành Phạm

Tôi là Phạm Tiến Thành, có nhiều năm làm biên tập viên trong lĩnh vực xuất nhập cảnh. Hiện tôi là biên tập viên, kiểm duyệt nội dung của Tân Văn Lang.

Viết một bình luận