Để điền đơn xin visa New Zealand bạn cần truy cập vào website: https://www.immigration.govt.nz/, tiến hành đăng ký tài khoản và nhập các thông tin cần thiết. Bài chia sẻ này của Tân Văn Lang sẽ hướng dẫn từng bước chi tiết và các lưu ý quan trọng khi điền đơn. Cùng theo dõi nhé!
Hướng dẫn điền đơn xin visa New Zealand
Tạo tài khoản
- Truy cập vào đường link https://www.immigration.govt.nz/ > Login > Visitor Visa > Login
- Đương đơn tiến hành đăng ký tài khoản bằng cách click vào Create a RealMe login.
- Sau đó, điền tài khoản email và nhấn chọn Send Code – Gửi mã.
- Nhập mã vừa gửi về email đăng ký và confirm- Xác nhận.
- Bạn điền tên đăng nhập và tạo mật khẩu > Continue. Sau đó tiến hành thiết lập tài khoản.
- Điền các thông tin như sau:
- Mobile number(Optional) – Số điện thoại (không bắt buộc)
- Alternative contact number(Optional) – Số điện thoại khác (không bắt buộc)
- Security questions – Các câu hỏi bảo mật: Tiến hành thiết lập 3 câu hỏi kèm câu trả lời để đảm bảo tính bảo mật cho tài khoản của bạn.
- Thiết lập mã pin để bảo mật. Xác nhận số điện thoại. Chọn Send code – Gửi mã. Nhập code gửi đến số điện thoại và Confirm – Xác nhận.
Thiết lập tài khoản
Vào mục My visa > Apply for visa
- Are you applying for a temporary or resident class visa? – Bạn nộp đơn xin visa tạm trú hay thường trú? Chọn Temporary entry class visa.
- Are you outside New Zealand? – Bạn có ở ngoài New Zealand không? Chọn Yes và trả lời tiếp câu hỏi.
- What type of visa do you want to apply for? – Bạn xin loại visa gì?
- Visitor – Du lịch
- Student – Du học
- Work – Làm việc
- Group – Nhóm
- Partner or child of a New Zealand citizen, resident or visa holder – Kết hôn hoặc nhận con nuôi
- Are you a citizen or permanent resident of Australia or a citizen of a visa waiver country? – Bạn có phải thường trú dân tại Úc hay được miễn thị thực không? Chọn No.
- Select the purpose of your visit – Chọn mục đích chuyến đi:
- Tourism or Holiday – Du lịch hoặc kỳ nghỉ
- Event – Sự kiện
- Professional – Chuyên nghiệp
- Family – Gia đình
- Private Yacht or Plane – Du thuyền hoặc máy bay riêng
- Other – Khác
- Why do you want to visit New Zealand? – Tại sao bạn muốn đến New Zealand?
- I am coming for a holiday or vacation – Bạn đến New Zealand để nghỉ dưỡng, du lịch
- I am a Pitcairn Islander visiting New Zealand – Cho phép bạn đến New Zealand nếu bạn là người dân đảo Pitcairn
- To visit family or friends – Cho phép bạn đến New Zealand để thăm gia đình, bạn bè hoặc học tối đa 3 tháng
Khai thông tin
Chọn tiếp vào mục Start my application > Continue và bắt đầu khai thông tin.
Form khai visa New Zealand bao gồm 9 phần:
- Identity details – Thông tin nhận dạng
- Purpose of visit – Mục đích chuyến thăm
- Character – Nhân phẩm
- Health – Sức khỏe
- Employment history – Lịch sử công việc
- Relationships – Các mối quan hệ
- Immigration assistance – Hỗ trợ nhập cảnh
- Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ
- Review and declare – Xem xét và khai báo
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết khai thông tin cho mỗi phần:
1/ IDENTITY DETAILS – THÔNG TIN NHẬN DẠNG
- Do you have a mononym? – Tên của bạn chỉ có 1 từ?
- This is when your official name is one name. Select Yes if your entire name appears in only one field in your passport. Select No if your first name and surname appear in different fields in your passport – Tên chính thức của bạn chỉ có 1 từ.
- Chọn có nếu đúng và nhập tên chính xác như trong hộ chiếu của bạn.
- Chọn Không nếu tên và họ của bạn xuất hiện ở các trường khác nhau trong hộ chiếu, điền thông tin chi tiết tên, tên đệm và họ của bạn như trong hộ chiếu.
- Identity information – Thông tin nhận dạng
- Given or first name – Tên
- Middle names – Tên đệm
- Surname or family name – Họ
- Have you ever used any other names? – Bạn đã từng sử dụng tên nào khác chưa?
- This includes your birth name, your name from marriage or from adoption, your English name, or other names you are known by. – Tên này là tên khai sinh mà bạn đã đổi sau khi kết hôn hoặc bạn được nhận làm con nuôi, tên này cũng có thể là tên tiếng Anh hoặc các tên khác mà bạn được biết.
- Nếu chọn Yes hãy điền các thông tin về tên khác bạn đã sử dụng.
- Given or first name – Tên
- Middle names – Tên đệm
- Surname or family name – Họ
- Name type – Loại tên, bạn chọn:
- Bird – Tên khai sinh
- Marriage – Tên khi kết hôn
- English – Tên tiếng Anh
- Preferred – Tên gọi khác
- Adoption – Tên nhận con nuôi
- Other – Khác
- New Zealand immigration history – Lịch sử nhập cảnh New Zealand
- What country or territory will you be in when this application is submitted? – Bạn ở quốc gia nào khi nộp đơn đăng ký này? Điền và chọn VIETNAM.
- Have you previously applied for a New Zealand visa? – Bạn đã từng xin visa nhập cảnh New Zealand chưa? Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn Yes hãy điền Previous client number – Số thị thực nhập cảnh.
- Have you previously requested an NZeTA (New Zealand Electronic Travel Authority)? – Trước đây bạn đã yêu cầu NZeTA (Cơ quan Du lịch Điện tử New Zealand) chưa? Chọn Yes hoặc No. Nếu chọn yes hãy điền số NZeTA gần nhất.
- Do you hold an Australian Permanent Resident Visa? – Bạn có visa thường trú Úc không? Chọn Yes or No.
- Have you ever travelled to New Zealand? – Bạn từng đi du lịch New Zealand chưa? Chọn Yes or No. Nếu chọn Yes hãy nhập ngày cuối bạn rời khỏi New Zealand.
- Will your total time in New Zealand for all visits including this proposed visit equal 24 months or more? – Tổng thời gian bạn ở lại New Zealand cho tất cả chuyến thăm của mình bao gồm cả chuyến thăm dự kiến sắp tới có hơn 24 tháng không? Chọn Yes or No.
- Passport and birth details – Thông tin hộ chiếu và ngày sinh
- Passport number – Số hộ chiếu
- Nationality as shown in passport – Quốc tịch như trong hộ chiếu
- Country or territory of issue – Quốc gia phát hành hộ chiếu
- Have you ever lived or spent time in your passport issue country? – Bạn đã từng sống ở quốc gia cấp hộ chiếu cho mình chưa? Chọn yes hoặc no.
- Passport issue date – Ngày cấp
- Passport expiry date – Ngày hết hạn
- Gender – Giới tính
- Date of birth as shown in passport – Ngày sinh như trên hộ chiếu
- Country or territory of birth – Nơi sinh
- Town or city of birth – Thị trấn hoặc thành phố nơi sinh
- National identity details – Thông tin chi tiết của công dân
- Do you have a national identity number? – Bạn có số chứng minh nhân dân không? Chọn Yes hoặc No, nếu chọn yes hãy điền số căn cước và quốc gia cấp.
- Other citizenships – Các quyền công dân khác
- Do you hold any other citizenships? – Bạn có quốc tịch nào khác không? Chọn Yes or No. Nếu Yes, nhập thông tin chi tiết của tất cả các quốc gia mà bạn là công dân:
- Country of citizenship – Quốc tịch
- Do you hold a passport in this citizenship? – Bạn có hộ chiếu quốc tịch này không, nếu có điền thông tin về số hộ chiếu, quốc tịch trong hộ chiếu, quốc gia cấp, ngày cấp, ngày hết hạn.
- Nếu có thêm các quốc tịch khác nữa hãy click vào “add another country of citizenship” và điền các thông tin như trên.
- Upload photo – Tải ảnh thẻ
- Một số lưu ý khi tải ảnh lên:
- – Định dạng jpeg hoặc .jpg
- – Dung lượng từ 500 KB đến 3MB và từ 900 x 1200 pixel đến 2250 x 3000 pixel
- – Upload your photo > Choose File > Và tải ảnh lên.
- Contact details – Thông tin liên hệ
- Enter details of your current physical location – Hãy nhập chi tiết vị trí hiện tại của bạn
- Current country or territory – Quốc gia cư trú hiện tại
- Your current physical address – Địa chỉ cụ thể
- Is your postal address the same as your physical address? – Địa chỉ gửi thư có giống với địa chỉ cư trú của bạn không? Chọn Yes or No. Nếu không hãy nhập địa chỉ bưu điện của bạn.
- Email address – Địa chỉ email
- Applicant’s preferred contact number – Số điện thoại liên hệ
- Applicant’s alternative contact number (optional) – Số điện thoại thay thế của người nộp đơn
2/ PURPOSE OF VISIT – MỤC ĐÍCH CHUYẾN THĂM
- Do you have membership with one of Immigration New Zealand’s tourism partners? – Bạn có nhập cảnh New Zealand với tư cách là quốc gia được miễn thị thực New Zealand không? Chọn Yes hoặc No.
- Your financial support – Hỗ trợ tài chính
- Are you able to financially support yourself during your stay — including onward travel? – Bạn có thể tự chi trả trong thời gian lưu trú bao gồm cả chuyến đi tiếp theo không? Chọn Yes hoặc No.
- Nếu chọn Yes: Do you have prepaid accommodation? – Bạn có đặt trước chỗ ở không? Chọn Yes hoặc No.
- Nếu chọn Yes: Full address of accommodation – if known – Hãy điền đầy đủ địa chỉ chỗ ở nếu biết.
- Nếu chọn No: Do you have at least NZD $1,000 available for each person, each month? – Bạn có ít nhất 1.000 đô la New Zealand cho mỗi người mỗi tháng không?
- Nếu chọn No: Do you have a New Zealand person or New Zealand organisation sponsoring your stay? – Bạn có cá nhân hoặc tổ chức nào ở New Zealand tài trợ cho kỳ nghỉ của bạn không?. Nếu có bạn cần hoàn thành mẫu tài trợ trực tuyến.
- Nếu chọn Yes: Do you have prepaid accommodation? – Bạn có đặt trước chỗ ở không? Chọn Yes hoặc No.
- What evidence of onward travel will you provide? – Bạn có bằng chứng gì về chuyến đi tiếp theo không? Chọn:
- I have evidence of a pre-paid booking – Bằng chứng về đặt phòng
- I have sufficient funds to purchase travel – Đủ tiền cho chuyến du lịch
- Other – Khác và điền thông tin chi tiết
- Your stay in New Zealand – Kỳ nghỉ của bạn ở New Zealand
- Do you require a multiple journey visa? – Bạn cần thị thực nhập cảnh nhiều lần không? Chọn Yes or No.
- Estimated date of arrival in New Zealand – Ngày dự kiến nhập cảnh vào New Zealand
- Estimated date of departure from New Zealand – Ngày dự kiến xuất cảnh khỏi New Zealand
- Parental permission – Thư đồng ý của phụ huynh
- If anyone included in this application is under 16 and planning to stay in New Zealand for more than 12 months, they must have permission to travel with just one parent. Evidence of sole custody or permission from the other parent or legal guardian must be provided. Choose which option applies to this application. – Nếu trong những người nộp đơn có người dưới 16 tuổi và dự định ở lại New Zealand hơn 12 tháng phải đi du lịch với bố hoặc mẹ. Ngoài ra phải cung cấp bằng chứng về quyền giám hộ hoặc sự cho phép của phụ huynh hay người giám hộ hợp pháp. Lựa chọn đối tượng:
- No one under 16 – Không có ai dưới 16 tuổi
- At least one applicant is under 16 and staying in NZ for 12 months or less – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và ở New Zealand dưới 12 tháng
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with both parents – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cả cha và mẹ
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with their sole custody parent – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi và lưu trú ở New Zealand trên 12 tháng, đi cùng cha hoặc mẹ hoặc người giám hộ duy nhất
- At least one applicant is under 16, staying in NZ for more than 12 months and travelling with just one of their parents – Ít nhất một người nộp đơn dưới 16 tuổi, lưu trú ở New Zealand hơn 12 tháng và chỉ đi cùng cha hoặc mẹ
3/ CHARACTER DETAILS– NHÂN PHẨM
- Have you ever been convicted at any time of any offence, including any driving offence? – Bạn đã bao giờ bị kết án về bất kỳ hành vi phạm tội nào trước đây, kể cả vi phạm khi điều khiển phương tiện giao thông chưa? Yes or No. Nếu có điền thông tin về Hành vi phạm tội là gì, chi tiết về hoàn cảnh phạm tội và ngày kết án
- Are you currently under investigation, wanted for questioning, or facing charges for any offence in any country including New Zealand? – Bạn có đang bị điều tra, truy nã để thẩm vấn hoặc đang phải đối mặt với các cáo buộc về bất kỳ hành vi phạm tội nào ở tất cả các quốc gia kể cả New Zealand không? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
- Have you ever been expelled, deported, excluded, removed from or refused entry to any country? – Bạn đã bao giờ bị trục xuất hoặc bị từ chối nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào chưa? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
- Have you ever been refused a visa or permit by any country excluding New Zealand? – Bạn đã bao giờ bị từ chối cấp thị thực hoặc giấy phép nhập cảnh bởi bất kỳ quốc gia nào khác ngoại trừ New Zealand chưa? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin về quốc gia hoặc vùng lãnh thổ; loại thị thực hoặc giấy phép bị từ chối và ngày từ chối.
4/ GUIDANCE – SỨC KHỎE
All visa applicants must have an acceptable standard of health. After you submit your visa application, we will check any previous medical records that have been provided to INZ. If you need to have a medical examination, we will contact you with more information. – Mọi đương đơn xin thị thực phải đủ tiêu chuẩn về sức khỏe. Sau khi nộp đơn, Bộ di trú sẽ kiểm tra tất cả hồ sơ y tế trước đó được cung cấp. Nếu đương đơn cần khám sức khỏe, Bộ di trú sẽ liên hệ với bạn để cung cấp thêm thông tin.
Tuberculosis – Bệnh lao
- Do you have tuberculosis? – Bạn có bị bệnh lao không? Yes or No. Nếu có hãy cung cấp thông tin chi tiết.
- Medical care during your stay in New Zealand – Chăm sóc y tế trong thời gian ở New Zealand
- Do you have any medical condition that requires, or may require, one or more of the following during your stay in New Zealand? – Bạn có tình trạng bệnh lý nào cần hoặc có thể yêu cầu sử dụng các dịch vụ sau đây trong thời gian ở New Zealand không?
- Renal dialysis – Chạy thận nhân tạo. Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
- Hospital care – Bệnh viện. Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
- Residential care – Chăm sóc nội trú. Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết.
Pregnancy – Thai kỳ
- Are you pregnant? – Bạn có thai không? Yes or No. Nếu có nhập ngày dự sinh và trả lời câu hỏi:
- Do you intend to give birth in New Zealand? – Bạn có dự định sinh con ở New Zealand không? Yes or No. Nếu có hãy trả lời câu hỏi:
- How will the cost of maternity health services be paid for? – Chi phí chăm sóc sức khỏe thai sản sẽ được thanh toán như thế nào?. Bạn chọn các mục:
- I am, or will be eligible for publicly-funded maternity health services – Tôi đang hoặc sẽ đủ điều kiện để nhận dịch vụ chăm sóc sức khỏe thai sản do chính phủ tài trợ
- I have at least NZD $9,000 of funds available and will cover the costs myself – Tôi có sẵn 9.000 đô la New Zealand và sẽ tự chi trả các chi phí
- My sponsor has guaranteed to cover the cost – Tôi có nhà tài trợ chi trả các chi phí. Nếu bạn chọn trường này, nhà tài trợ cần hoàn thành mẫu tài trợ trực tuyến
Length of stay – Thời gian lưu trú
- How long do you plan to stay in New Zealand? – Bạn dự định ở lại New Zealand bao lâu?
- 1 month or less – 1 tháng hoặc ít hơn
- More than 1 month and up to 3 months – hơn 1 tháng và tối đa 3 tháng
- More than 3 months and up to 6 months – hơn 3 tháng và tối đa 6 tháng
- More than 6 months and up to 12 months – hơn 6 tháng và tối đa 12 tháng
- More than 12 months – hơn 12 tháng
- Medical examinations – Khám bệnh
Have you had a medical examination for your current visa application? – Bạn đã khám sức khỏe khi điền đơn xin thị thực của mình chưa? Yes or No. Nếu có hãy điền số giấy khám sức khỏe.
5/ EMPLOYMENT HISTORY – LỊCH SỬ CÔNG VIỆC
Current employment – Việc làm hiện tại
Are you currently working? – Bạn có đang đi làm không? Chọn Yes, No hoặc Retired.
Nếu chọn Yes hãy điền thông tin dưới đây:
- Provide details of your current work – Cung cấp thông tin chi tiết về công việc hiện tại của bạn
- Start date – Ngày bắt đầu công việc
- Role or job title – Vai trò hoặc chức danh
- Country or territory of work – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc
- Country or territory where organisation is based – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở
- Name of organisation or employer – Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động
- Employer phone number – Số điện thoại công ty
- Employer email address – Email công ty
Nếu chọn Retired – đã nghỉ việc thì điền thông tin dưới đây:
- Provide details of your last paid work – Cung cấp chi tiết về công việc được trả lương cuối cùng của bạn
- Start date – Ngày bắt đầu công việc
- End date – Ngày kết thúc công việc
- Role or job title – Vai trò hoặc chức danh
- Country or territory of work – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ làm việc
- Country or territory where organisation is based – Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi công ty có trụ sở
- Name of organisation or employer – Tên công ty hoặc tên người sử dụng lao động
- Employer phone number – Số điện thoại công ty
- Employer email address – Email công ty
6/ RELATIONSHIPS – CÁC MỐI QUAN HỆ
- Relationship status – Tình trạng mối quan hệ
- What is your partnership status? – Tình trạng mối quan hệ hiện tại của bạn?
- Single – Độc thân
- Married – Kết hôn
- Partner – Đối tác chung sống với nhau như vợ chồng nhưng không phải là vợ chồng
- Engaged – Đính hôn
- Separated – Ly thân
- Divorced – Ly hôn
- Widowed – Góa phụ
- New Zealand contacts – Thông tin liên lạc tại New Zealand
- Do you have any contacts in New Zealand? – Bạn có bất kỳ người liên hệ nào ở New Zealand không? Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin:
- Contact’s given or first name – Tên người liên hệ
- Contact’s middle names – Tên đệm người liên hệ
- Contact’s surname or family name – Họ người liên hệ
- Contact’s relationship to you – Mối quan hệ với bạn
- Contact’s date of birth – Ngày sinh người liên hệ
- Enter their address – Địa chỉ người liên hệ
- Enter their contact number – Số điện thoại người liên hệ
- Enter their email address – Email người liên hệ
7/ IMMIGRATION ASSISTANCE – HỖ TRỢ NHẬP CẢNH
- Person completing form – Người hoàn thành mẫu đơn
- Are you completing this form on behalf of someone else? – Bạn có đang điền đơn này cho người khác không? Yes or No. Nếu chọn Yes hãy trả lời các thông tin sau:
- In what capacity are you completing this form? – Bạn đang hoàn thành biểu mẫu này với tư cách là gì?. Lựa chọn một trong các trường dưới đây và điền thông tin chi tiết người đang khai đơn hộ
- Licensed immigration adviser – Cố vấn nhập cư
- Person exempt from licensing – Người được miễn cấp phép
- Parent or guardian of a dependent child who is under 18 years of age – Cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ phụ thuộc dưới 18 tuổi
- Assisting by recording information on the form – Người hỗ trợ ghi thông tin vào biểu mẫu
- Have you received assistance or immigration advice relating to this application? – Bạn có nhận được sự hỗ trợ hoặc tư vấn khi điền đơn đăng ký này không? Yes or No. Nếu có, hãy lựa chọn trường phù hợp và điền thông tin chi tiết.
- Interpretation/translation – Phiên dịch viên
- Immigration advice (as defined in the Immigration Advisers Licensing Act 2007) – Cố vấn nhập cư
- Other – Khác
8/ SUPPORTING DOCUMENTS – TÀI LIỆU HỖ TRỢ
Guidance – Hướng dẫn
- Are all the documents you intend to upload in English? – Tất cả các tài liệu bạn định tải lên có phải bằng tiếng Anh không? Chọn Yes or No.
- Identity evidence – Ảnh trang thông tin
- Your passport or travel document – Hộ chiếu hoặc giấy thông hành, tải lên file pdf
- Your national identification card – if available – Thẻ căn cước nếu có, tải lên file pdf
- Are you living in a country that is not your country of citizenship? – Bạn có đang sống tại quốc gia mà bạn đang mang quốc tịch không? Yes or No. Nếu có hãy điền quốc gia bạn đang sống.
Evidence of funds – Bằng chứng về tài chính
- Are you providing bank or financial statements as evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand? – Bạn có giấy tờ chứng minh tài chính hoặc các bằng chứng khác cho thấy bạn có đủ tiền để chi trả cho bản thân và người nộp đơn bổ sung khi ở New Zealand không? Yes or No. Nếu có hãy điền thông tin chi tiết giấy tờ chứng minh tài chính đó và tải file lên. Nếu không hãy tải giấy tờ sau:
- Evidence that you have sufficient funds to support yourself and any additional applicants while in New Zealand – Bằng chứng cho thấy bạn đủ tiền chi trả cho bản thân và người nộp đơn khác khi ở New Zealand, tải file pdf lên
- Description – Miêu tả loại giấy tờ này
- Value of funds reflected by these documents – Giá trị của loại giấy tờ này, lựa chọn giá trị tương ứng
- Evidence of pre-paid accommodation for all applicants in this application – Bằng chứng về chỗ ở
- Evidence you have paid for onward travel for all applicants in this application – Bằng chứng bạn đã trả tiền cho chuyến đi tiếp theo
- Purpose of visit evidence – Bằng chứng về mục đích chuyến thăm
- Evidence of your plans in New Zealand – Bằng chứng về kế hoạch của bạn khi ở New Zealand, tải lịch trình lên theo định dạng file pdf
- Evidence of genuine intent – Bằng chứng về mục đích thực sự
- Evidence from your employer showing that your leave from work is approved – Bằng chứng quyết định xin nghỉ phép của bạn được chấp thuận từ người sử dụng lao động
- Evidence of your Australian visa – if applicable – Bằng chứng về thị thực Úc nếu có
- Other evidence of genuine intent – Bằng chứng khác về mục đích ở lại New Zealand thực sự
- Do you want to upload other evidence of your genuine intent in support of your application? – Bạn có muốn tải lên bằng chứng về mục đích thực sự của bạn khi ở New Zealand không? Điều này sẽ hỗ trợ cho đơn đăng ký của bạn. Yes or No. Nếu chọn có hãy tải lên bằng chứng.
- Other evidence – Các loại giấy tờ chứng minh khác
- Do you have any other evidence to support your application that you want to upload? – Bạn có giấy tờ chứng minh nào khác để hỗ trợ cho đơn đăng ký của mình không? Yes or No. Nếu có hãy tải lên tài liệu bạn muốn tải.
Declaration – Tuyên ngôn
- Click đồng ý vào “I have checked that the documents I have uploaded accurately represent the statements made in this form”
9/ REVIEW AND DECLARE – XEM XÉT VÀ KHAI BÁO
Lưu ý khi điền form xin visa New Zealand
Khi điền form xin visa New Zealand, đương đơn cần lưu ý những điểm quan trọng sau đây để không bị mắc lỗi khi hoàn thành mẫu đơn này:
- Khi thiết lập tài khoản và bắt đầu điền thông tin, hãy đảm bảo rằng bạn nhập đúng thông tin cá nhân và tải lên tất cả các tài liệu theo đúng quy trình.
- Lưu ý rằng sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ không thể thêm hoặc chỉnh sửa bất kỳ thông tin nào của form xin visa New Zealand.
- Thông tin phải được khai một cách trung thực và chính xác nhất, tránh trường hợp gian dối.
- Đương đơn nên thực hiện quy trình khai đơn xin visa New Zealand trên máy tính sẽ dễ dàng và thuận tiện hơn.
FAQ đơn xin visa New Zealand
Thời gian xét duyệt visa New Zealand là bao lâu?
Đáp: Thời gian xét duyệt visa New Zealand thông thường rơi vào khoảng 25-30 ngày (đối với visa dán) và khoảng từ 7-10 ngày (đối với visa online).
Tuy nhiên thời gian thực tế có thể lâu hơn nếu như cần bổ sung thêm giấy tờ hoặc đương đơn nộp hồ sơ vào thời gian cao điểm. Vì vậy, cần cân nhắc thời gian nộp hồ sơ xin visa New Zealand phù hợp với lịch trình chuyến đi của mình.
Visa New Zealand có thể gia hạn được không?
Tôi có thể liên hệ với ai để được tư vấn về việc xin visa New Zealand?
Hy vọng qua bài viết trên đây đã có thể giúp bạn hoàn thành mẫu đơn xin visa New Zealand chính xác nhất cũng như đã giải đáp được những thắc mắc trong quá trình xin visa New Zealand của bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về dịch vụ xin visa thì hãy liên hệ ngay với Tân Văn Lang qua hotline: 098.77777.02 - 028.7777.7979 để được hỗ trợ nhanh nhất.